Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

登場

Mục lục

[ とうじょう ]

n

sự xuất hiện (trên màn ảnh)
その都市は全く新しい観光地として登場した。 :thành phố xuất hiện trên màn ảnh là nơi thăm quan hoàn toàn mới mẻ
sự tung ra thị trường/sự bày bán lần đầu tiên
アメリカのマッスルカーは、1960年代に登場した。 :chiếc ôtô của Mỹ đã được tung ra thị trường lần đầu tiên vào những năm 60
sự ra (sân khấu)/việc lên (sân khấu)/sự đăng đàn
今夜のゲストは、これまでこの舞台に登場された方の中で最もお若い方です。 :vị khách tối nay là ngưòi trẻ nhất đã đến
アメリカ文化を扱ってきた映画制作者の方にご登場いただきましょう。 :xin mời một nhà làm phim mà những dự án làm phim của ông đề cập đến văn hóa Mỹ bước ra sân khấu
lối vào/sự đi vào

Tin học

[ とうじょう ]

tung ra (thị trường) [introduction (into a market)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 登場する

    Mục lục 1 [ とうじょう ] 1.1 vs 1.1.1 xuất hiện (trên màn ảnh) 1.1.2 tung ra thị trường/bày bán lần đầu tiên 1.1.3 ra (sân...
  • 登壇する

    [ とうだんする ] n đăng đàn
  • 登山

    [ とざん ] n sự leo núi その山は、未経験の登山家には恐ろしいもののように見えた :ngọn núi đó không dành cho...
  • 登山する

    [ とざんする ] vs leo núi 命懸けで登山する :mạo hiểm leo núi 「冬に登山する時はカイロを持っていった方がいいですよ」「いいアドバイスをありがとうございます」 :\"khi...
  • 登山口

    [ とざんぐち ] n cửa lên núi
  • 登山客

    [ とざんきゃく ] n Người leo núi
  • 登山家

    [ とざんか ] n Người leo núi 彼女はエベレスト山に登頂後、登山家として有名になった :cô ấy trở nên nổi tiếng...
  • 登山帽

    [ とざんぼう ] n mũ dành cho người leo núi
  • 登山者

    [ とざんしゃ ] n Người leo núi 今までのところ、行方不明の登山者から何の連絡も入っていない :cho đến giờ...
  • 登庸

    Mục lục 1 [ とうよう ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng cấp/sự thăng chức 1.1.2 sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm [ とうよう...
  • 登庸する

    Mục lục 1 [ とうようする ] 1.1 vs 1.1.1 thăng cấp/thăng chức 1.1.2 phân công/chỉ định/bổ nhiệm [ とうようする ] vs thăng...
  • 登り口

    [ のぼりぐち ] n cửa lên/đường lên
  • 登る

    Mục lục 1 [ のぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 trèo 1.1.2 tăng/đi lên/ leo 1.1.3 leo 1.1.4 giương buồm 1.1.5 được thăng chức 1.1.6 được đưa...
  • 登竜門

    [ とうりゅうもん ] n cổng chào/ bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng) このコンクールは多くの音楽家の登竜門となってきた. :thành...
  • 登第

    [ とうだい ] n sự thi đỗ
  • 登簿トン

    Kinh tế [ とうぼとん ] tấn đăng ký/tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 登簿トン数

    Kinh tế [ とうぼとんすう ] tấn đăng ký [registered ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 登簿順トン数

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ とうぼじゅんとんすう ] 1.1.1 trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] 1.2 [ とうぼじゅんとんすう...
  • 登用

    [ とうよう ] n sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm 年功序列にとらわれずに人材を登用する :quyết định phân...
  • 登用する

    [ とうようする ] vs phân công/chỉ định/bổ nhiệm 要職に親族を登用する :bổ nhiệm /đưa nguời thân vào vị trí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top