Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発祥地

[ はっしょうち ]

n

nơi phát sinh
大衆民主主義の発祥地 :Nơi hình thành chủ nghĩa dân chủ.
~の発祥地として認識されている :Được công nhận là nơi phát sinh của ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発禁

    [ はっきん ] n, abbr cấm phát hành その本は体制転覆を意図していると考えられたため、発禁になった :Cuốn sách...
  • 発端

    [ ほったん ] n sự khởi nguyên/sự mở đầu 事件の発端は彼の発言だ: vụ này mở đầu từ lời nói ra của anh ta
  • 発給

    [ はっきゅう ] n cấp phát
  • 発疹

    Mục lục 1 [ はっしん ] 1.1 n 1.1.1 mụn 1.1.2 Chứng phát ban 2 [ ほっしん ] 2.1 n 2.1.1 mụn [ はっしん ] n mụn Chứng phát ban...
  • 発病

    Mục lục 1 [ はつびょう ] 1.1 n 1.1.1 sự phát bệnh 1.1.2 phát ốm [ はつびょう ] n sự phát bệnh イギリスの少数派民族は、イギリスの白人よりも、精神障害になる[を発病する]危険性がより高いようだ。 :Dân...
  • 発病する

    Mục lục 1 [ はつびょうする ] 1.1 n 1.1.1 phát bệnh 1.1.2 lâm bệnh (lâm bịnh) [ はつびょうする ] n phát bệnh 狂犬病の菌が神経系にはいり脳まで行くと、半月から2ヶ月で発病する。:...
  • 発生

    Mục lục 1 [ はっせい ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 1.1.2 phát sinh 1.1.3 gốc gác [ はっせい ] n sự phát sinh ~における秩序不安の発生 :phát...
  • 発生する

    Mục lục 1 [ はっせい ] 1.1 vs 1.1.1 phát sinh/ xảy ra 2 [ はっせいする ] 2.1 vs 2.1.1 xuất phát 2.1.2 xẩy đến 2.1.3 xảy đến...
  • 発生学

    [ はっせいがく ] n Di truyền học/phôi học 分子レベルの系統発生学 :di truyền học hệ thống mức độ phân tử 発生学的に調節されている :được...
  • 発生頻度

    Tin học [ はっせいひんど ] tần số xuất hiện [frequency of occurrence]
  • 発生順

    Tin học [ はっせいじゅん ] theo thứ tự xảy ra [chronological (a-no)]
  • 発熱

    [ はつねつ ] n sự phát nhiệt 感染源がはっきり分からない発熱 :Sốt không rõ nguyên nhân nhiễm bệnh. 発熱および発汗管理の臨床的判断 :Đánh...
  • 発熱する

    [ はつねつする ] n sốt
  • 発熱反応

    Kỹ thuật [ はつねつはんおう ] phản ứng phát nhiệt [exothermic reaction]
  • 発煙

    [ はつえん ] n sự bốc khói 希発煙硝酸 :Sự bay hơi nhẹ của chất nitric acid. 発煙弾を投げつける :ném lựu đạn...
  • 発煙筒

    [ はつえんとう ] n lư trầm hương
  • 発狂

    [ はっきょう ] n sự phát điên/phát rồ ショックを受けて発狂した: bị sốc phát điên
  • 発癌物質

    [ はつがんぶっしつ ] n Chất gây bệnh ung thư 大気中に浮遊している発癌物質 :Các chất gây bệnh ung thư trôi nổi...
  • 発癌性

    [ はつがんせい ] n tính phát sinh ung thư 彼は加熱調理済み食品に発癌性があると警告しました。 :Anh ấy cảnh báo...
  • 発芽

    [ はつが ] n sự nảy mầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top