Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発足

Mục lục

[ ほっそく ]

n

sự xuất phát/sự bắt đầu / sự thiết lập
新経営体制発足にあたりABC社の状況について再検討する :Xem xét lại tình hình của công ty ABC trước khi có những cơ cấu mới của ban giám đốc.
その基金の発足を歓迎する :Hoan nghênh việc thiết lập quỹ.
sự mở đầu hoạt động/sự thành lập
政権を発足させるために十分な議席を獲得する :có đủ ghế để thành lập chính quyền
ブッシュ大統領は約100人の政府高官がワシントンの外で秘密裏に生活し仕事をする陰の政府を発足した :Tổng thống Bush đã điều động nội các chính phủ gồm khoảng 100 quan chức cấp cao sống và làm việc bí mật bên ngoài Washington.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発足する

    [ ほっそくする ] n bắt đầu hoạt động/đi vào hoạt động 学生会は今月から発足する: hội học sinh bắt đầu hoạt...
  • 発車

    [ はっしゃ ] n xe khởi hành 電車の発車時刻を確認する :Xác nhận thời gian khởi hành của tầu điện. ~発...行きの最終電車の発車時刻 :Thời...
  • 発車時刻表

    [ はっしゃじこくひょう ] n bảng giờ tàu chạy
  • 発航遅滞賠償金

    Kinh tế [ はっこうちたいばいしょうきん ] tiền bồi thường lưu tàu [damages for detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 発起

    [ ほっき ] vs phat khởi
  • 発起人

    Mục lục 1 [ ほっきにん ] 1.1 n 1.1.1 người khởi đầu/người tạo thành/người sáng tạo 1.1.2 người sáng lập [ ほっきにん...
  • 発起人株

    [ ほっきにんかぶ ] n cổ phiếu sáng lập
  • 発育

    [ はついく ] n sự phát dục/ phát triển 胎児の順調な発育 :Sự phát triển bình thường của thai nhi. 思春期後の発育 :Giai...
  • 発育する

    [ はついく ] vs phát dục/ phát triển 感染性の段階に発育する :Phát triển đến giai đoạn nhiễm trùng. 低温で最もよく発育する :Phát...
  • 発酵

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 n 1.1.1 sự lên men 1.1.2 lên men [ はっこう ] n sự lên men アルコール連続発酵 :Sự lên men...
  • 発酵させる

    [ はっこうさせる ] n gây men
  • 発酵する

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 vs 1.1.1 lên men 2 [ はっこうする ] 2.1 vs 2.1.1 lên men [ はっこう ] vs lên men [ はっこうする ]...
  • 発酵乳

    [ はっこうにゅう ] n Sữa chua 発酵乳製品 :sản phẩm sữa chua 未発酵乳 :Sữa chưa được lên men
  • 発酵素

    Mục lục 1 [ はっこうす ] 1.1 n 1.1.1 cái men/cái để lên men 2 [ はっこうそ ] 2.1 n 2.1.1 cái men/cái để lên men [ はっこうす...
  • 発色

    Kỹ thuật [ はっしょく ] sự lên màu [coloring]
  • 発電

    Mục lục 1 [ はつでん ] 1.1 n 1.1.1 sự phát điện tín/điện báo 1.1.2 sự phát điện [ はつでん ] n sự phát điện tín/điện...
  • 発電する

    Mục lục 1 [ はつでん ] 1.1 vs 1.1.1 phát điện tín/phát điện báo 1.1.2 phát điện [ はつでん ] vs phát điện tín/phát điện...
  • 発電工場

    [ はつでんこうじょう ] vs nhà máy phát điện
  • 発電機

    Mục lục 1 [ はつでんき ] 1.1 vs 1.1.1 máy phát điện 1.1.2 máy phát 2 Kỹ thuật 2.1 [ はつでんき ] 2.1.1 máy phát điện [dynamo,...
  • 発電所

    Mục lục 1 [ はつでんしょ ] 1.1 n 1.1.1 trạm phát điện/nhà máy điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ はつでんしょ ] 2.1.1 nhà máy phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top