Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発足する

[ ほっそくする ]

n

bắt đầu hoạt động/đi vào hoạt động
学生会は今月から発足する: hội học sinh bắt đầu hoạt động từ tháng này

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発車

    [ はっしゃ ] n xe khởi hành 電車の発車時刻を確認する :Xác nhận thời gian khởi hành của tầu điện. ~発...行きの最終電車の発車時刻 :Thời...
  • 発車時刻表

    [ はっしゃじこくひょう ] n bảng giờ tàu chạy
  • 発航遅滞賠償金

    Kinh tế [ はっこうちたいばいしょうきん ] tiền bồi thường lưu tàu [damages for detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 発起

    [ ほっき ] vs phat khởi
  • 発起人

    Mục lục 1 [ ほっきにん ] 1.1 n 1.1.1 người khởi đầu/người tạo thành/người sáng tạo 1.1.2 người sáng lập [ ほっきにん...
  • 発起人株

    [ ほっきにんかぶ ] n cổ phiếu sáng lập
  • 発育

    [ はついく ] n sự phát dục/ phát triển 胎児の順調な発育 :Sự phát triển bình thường của thai nhi. 思春期後の発育 :Giai...
  • 発育する

    [ はついく ] vs phát dục/ phát triển 感染性の段階に発育する :Phát triển đến giai đoạn nhiễm trùng. 低温で最もよく発育する :Phát...
  • 発酵

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 n 1.1.1 sự lên men 1.1.2 lên men [ はっこう ] n sự lên men アルコール連続発酵 :Sự lên men...
  • 発酵させる

    [ はっこうさせる ] n gây men
  • 発酵する

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 vs 1.1.1 lên men 2 [ はっこうする ] 2.1 vs 2.1.1 lên men [ はっこう ] vs lên men [ はっこうする ]...
  • 発酵乳

    [ はっこうにゅう ] n Sữa chua 発酵乳製品 :sản phẩm sữa chua 未発酵乳 :Sữa chưa được lên men
  • 発酵素

    Mục lục 1 [ はっこうす ] 1.1 n 1.1.1 cái men/cái để lên men 2 [ はっこうそ ] 2.1 n 2.1.1 cái men/cái để lên men [ はっこうす...
  • 発色

    Kỹ thuật [ はっしょく ] sự lên màu [coloring]
  • 発電

    Mục lục 1 [ はつでん ] 1.1 n 1.1.1 sự phát điện tín/điện báo 1.1.2 sự phát điện [ はつでん ] n sự phát điện tín/điện...
  • 発電する

    Mục lục 1 [ はつでん ] 1.1 vs 1.1.1 phát điện tín/phát điện báo 1.1.2 phát điện [ はつでん ] vs phát điện tín/phát điện...
  • 発電工場

    [ はつでんこうじょう ] vs nhà máy phát điện
  • 発電機

    Mục lục 1 [ はつでんき ] 1.1 vs 1.1.1 máy phát điện 1.1.2 máy phát 2 Kỹ thuật 2.1 [ はつでんき ] 2.1.1 máy phát điện [dynamo,...
  • 発電所

    Mục lục 1 [ はつでんしょ ] 1.1 n 1.1.1 trạm phát điện/nhà máy điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ はつでんしょ ] 2.1.1 nhà máy phát...
  • 発送

    Mục lục 1 [ はっそう ] 1.1 n 1.1.1 sự phát đi/sự gửi đi/sự chuyển đi 1.1.2 bốc hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はっそう ] 2.1.1 gửi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top