Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発送

Mục lục

[ はっそう ]

n

sự phát đi/sự gửi đi/sự chuyển đi
郵便の発送から_日後に受取人によって受領されたものと見なされる :Được coi là người nhận đã nhận được trong vòng...... ngày sau ngày đưa thư.
下請業者の発送が遅れた場合:Trường hợp chậm trễ xảy ra trong khi vận chuyển của nhà thầu phụ
bốc hàng

Kinh tế

[ はっそう ]

gửi hàng [despatch/shipment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発送する

    Mục lục 1 [ はっそうする ] 1.1 n 1.1.1 gửi hàng 1.1.2 gửi [ はっそうする ] n gửi hàng gửi
  • 発送人

    Mục lục 1 [ はっそうにん ] 1.1 n 1.1.1 người gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうにん ] 2.1.1 người gửi hàng [shipper] [ はっそうにん...
  • 発送係

    Kinh tế [ はっそうかかり ] người gửi [dispatcher] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 発送係り

    [ はっそうかかり ] n người gửi
  • 発送駅

    Mục lục 1 [ はつそうえき ] 1.1 n 1.1.1 ga gửi 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうえき ] 2.1.1 ga gửi [forwarding station/sending station] [...
  • 発送費

    Mục lục 1 [ はっそうひ ] 1.1 n 1.1.1 phí gửi 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうひ ] 2.1.1 phí gửi [forwarding charges] [ はっそうひ ]...
  • 発送通知書

    Mục lục 1 [ はっそうつうちしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうつうちしょ ] 2.1.1 giấy báo gửi...
  • 発送港

    [ はっそうこう ] n cảng gửi
  • 発送日

    Mục lục 1 [ はっそうび ] 1.1 n 1.1.1 ngày gửi 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうび ] 2.1.1 ngày gửi [date of consignment/date of dispatch]...
  • 発送書類

    Mục lục 1 [ はっそうしょるい ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はっそうしょるい ] 2.1.1 chứng từ gửi hàng...
  • 発掘

    [ はっくつ ] n sự khai thác/sự khai quật エチオピアで発見された16万年前の頭骨はこれまで発掘されたものの中では最古のヒト化石である :Một...
  • 発掘する

    Mục lục 1 [ はっくつ ] 1.1 vs 1.1.1 khai thác/khai quật 2 [ はっくつする ] 2.1 vs 2.1.1 đào bới 2.1.2 bới móc [ はっくつ ]...
  • 発揮

    [ はっき ] n sự phát huy まずは、彼に実力を発揮させてやろうじゃないか。 :Tại sao chúng ta không để anh ấy tự...
  • 発揮する

    [ はっき ] vs phát huy ~するための世界的な努力のために強い政治的リーダーシップを発揮する :Phát huy năng lực...
  • 発条

    Mục lục 1 [ ぜんまい ] 1.1 n 1.1.1 lò xo 2 [ ばね ] 2.1 n 2.1.1 sự co giãn/tính đàn hồi 2.1.2 lò xo [ ぜんまい ] n lò xo 弾倉発条 :lò...
  • 発案

    Mục lục 1 [ はつあん ] 1.1 n 1.1.1 Ý kiến(idea)  1.1.2 Một đề xuất, đề nghị (suggestion) [ はつあん ] n Ý kiến(idea) ...
  • 発権限

    [ はつけんげん ] n quyền phát ngôn
  • 発泡

    [ はっぽう ] n sự sủi bọt/sự tạo bọt/sự nổi bọt/sự phát bọt 発泡塩化ビニル樹脂 :Nhựa tổng hợp PVC dẻo.
  • 発泡剤

    Kỹ thuật [ はっぽうざい ] chất phát bọt [blowing agent, sponging agent] Category : cao su [ゴム]
  • 発注

    Mục lục 1 [ はっちゅう ] 1.1 n 1.1.1 đơn đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はっちゅう ] 2.1.1 sự đặt hàng [placement of an order] [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top