Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発揮する

[ はっき ]

vs

phát huy
~するための世界的な努力のために強い政治的リーダーシップを発揮する :Phát huy năng lực lãnh đạo chính trị vững mạnh vì một nỗ lực toàn cầu nhằm ~
IT関連教育の充実に独自の色を発揮する :Phát huy tính sáng tạo trong tăng cường giáo dục đầy đủ liên quan đến công nghệ thông tin.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発条

    Mục lục 1 [ ぜんまい ] 1.1 n 1.1.1 lò xo 2 [ ばね ] 2.1 n 2.1.1 sự co giãn/tính đàn hồi 2.1.2 lò xo [ ぜんまい ] n lò xo 弾倉発条 :lò...
  • 発案

    Mục lục 1 [ はつあん ] 1.1 n 1.1.1 Ý kiến(idea)  1.1.2 Một đề xuất, đề nghị (suggestion) [ はつあん ] n Ý kiến(idea) ...
  • 発権限

    [ はつけんげん ] n quyền phát ngôn
  • 発泡

    [ はっぽう ] n sự sủi bọt/sự tạo bọt/sự nổi bọt/sự phát bọt 発泡塩化ビニル樹脂 :Nhựa tổng hợp PVC dẻo.
  • 発泡剤

    Kỹ thuật [ はっぽうざい ] chất phát bọt [blowing agent, sponging agent] Category : cao su [ゴム]
  • 発注

    Mục lục 1 [ はっちゅう ] 1.1 n 1.1.1 đơn đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はっちゅう ] 2.1.1 sự đặt hàng [placement of an order] [...
  • 発注する

    [ はっちゅう ] vs đặt hàng 政治家が金銭的な見返りを受けて建設会社においしい事業を発注すると、納税者は搾取されたように感じる :Người...
  • 発注点

    Kinh tế [ はっちゅうてん ] điểm đặt hàng [Order Point] Explanation : 在庫切れをおこさないようにするため、あらかじめ設定しておいた在庫水準を発注点という。在庫数が減少して発注点に達した時に発注する。
  • 発振

    [ はっしん ] n Sự dao động 持続的超放射発振 :dao động siêu phóng xạ có tính duy trì ビート周波数発振器 :bộ...
  • 発振器

    Mục lục 1 [ はっしんき ] 1.1 n 1.1.1 Bộ dao động 2 Kỹ thuật 2.1 [ はっしんき ] 2.1.1 thiết bị tạo dao động [oscillator]...
  • 発想

    [ はっそう ] n sáng tạo どこをどう押したら、独りでできるなどという発想が出てくるんだ :Tại sao bạn nghĩ là...
  • 発想転換

    Kinh tế [ はっそうてんかん ] nảy sinh ý tưởng [Idea Regeneration] Explanation : 発想転換とは、今までの考え方や方法とは異なった、新しい考え方と方法を生み出すことをいう。発想転換にあたっては、盲点といわれるものに着眼し、これを変えることが効果的である。盲点にはタブー、常識、前提条件、少数意見、不可能と思われていることがある。///従来からの方針や方法を変えてみる、これまでの常識や前提条件を破ってみる、少数意見を取り込んでみる、などのことを検討してみる。
  • 発想法

    [ はっそうほう ] n Cách nghĩ 英語と日本語とでは発想法が違う. :cách suy nghĩ trong tiếng Anh và tiếng Nhật là khác...
  • 発情

    [ はつじょう ] n sự động dục うちの猫発情期になったみたいでさ、いつもお尻上げてるよ :Con mèo nhà tôi hình...
  • 発情する

    Mục lục 1 [ はつじょう ] 1.1 vs 1.1.1 động dục (động vật giống đực) 2 [ はつじょうする ] 2.1 vs 2.1.1 động dục (động...
  • 発情期

    [ はつじょうき ] n kỳ động dục 分娩後無発情期 :Sau lần đẻ này thì không còn động dục nữa. 発情期間に :Vào...
  • 発明

    [ はつめい ] n sự phát minh 国際競争に耐え得る発明 :Những phát minh có sức cạnh tranh quốc tế. 資本集約的発明 :phát...
  • 発明する

    [ はつめい ] vs phát minh ポンプで井戸水を吸い上げる機械を発明する :Phát minh ra máy bơm nước từ giếng. 超高速マイクロプロセッサを発明する :Phát...
  • 発明家

    [ はつめいか ] n Nhà phát minh 発明家は自分の発明の特許を申請した :Nhà phát minh xin chứng nhận chủ quyền cho phát...
  • 発憤

    [ はっぷん ] n sự hứng khởi hưng phấn/sự nổi hứng 発憤させる :làm hứng khởi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top