Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

登簿トン

Kinh tế

[ とうぼとん ]

tấn đăng ký/tấn tịnh [net ton]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 登簿トン数

    Kinh tế [ とうぼとんすう ] tấn đăng ký [registered ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 登簿順トン数

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ とうぼじゅんとんすう ] 1.1.1 trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] 1.2 [ とうぼじゅんとんすう...
  • 登用

    [ とうよう ] n sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm 年功序列にとらわれずに人材を登用する :quyết định phân...
  • 登用する

    [ とうようする ] vs phân công/chỉ định/bổ nhiệm 要職に親族を登用する :bổ nhiệm /đưa nguời thân vào vị trí...
  • 登記

    Mục lục 1 [ とうき ] 1.1 n 1.1.1 sự đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ とうき ] 2.1.1 đăng ký [registration] [ とうき ] n sự đăng ký ええ、私はイギリスの企業で働いているの、実際は日本で登記もしてる会社だけど。 :đúng....
  • 登記する

    Mục lục 1 [ とうきする ] 1.1 vs 1.1.1 trước bạ 1.1.2 đăng ký [ とうきする ] vs trước bạ đăng ký 身分登記: đăng ký...
  • 登記税

    [ とうきぜい ] n thuế trước bạ
  • 登記簿

    Mục lục 1 [ とうきぼ ] 1.1 n 1.1.1 sổ đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ とうきぼ ] 2.1.1 sổ đăng ký [register] [ とうきぼ ] n sổ đăng...
  • 登記番号欄

    [ とうきばんごうらん ] n cột đăng ký số
  • 登記料

    Mục lục 1 [ とうきりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ とうきりょう ] 2.1.1 phí đăng ký [registration fee] [ とうきりょう...
  • 登記所

    Mục lục 1 [ とうきしょ ] 1.1 vs 1.1.1 nơi đăng ký 1.1.2 cơ quan đăng ký 1.1.3 bản đăng ký 1.2 n 1.2.1 Văn phòng đăng ký 2 Kinh...
  • 登録

    Mục lục 1 [ とうろく ] 1.1 n 1.1.1 sự đăng ký/sổ sách đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ とうろく ] 2.1.1 sự đăng ký [registration]...
  • 登録する

    Mục lục 1 [ とうろく ] 1.1 vs 1.1.1 đăng ký/ ghi vào sổ sách 2 [ とうろくする ] 2.1 vs 2.1.1 đăng bộ [ とうろく ] vs đăng...
  • 登録トン

    Kinh tế [ とうろくとん ] tấn đăng ký [register ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 登録トン数

    Kinh tế [ とうろくとんすう ] trọng tải đăng ký [register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 登録商標

    Mục lục 1 [ とうろくしょうひょう ] 1.1 n 1.1.1 thương hiệu đã đăng ký 1.1.2 nhãn hiệu đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ とうろくしょうひょう...
  • 登録器

    Tin học [ とうろくき ] bộ đăng kí [register (e.g. cash)]
  • 登録簿

    Mục lục 1 [ とうろくぼ ] 1.1 n 1.1.1 Thư mục/ sổ đăng ký 1.1.2 sổ đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ とうろくぼ ] 2.1.1 sổ đăng ký...
  • 登録簿トン数

    Kinh tế [ とうろくぼとんすう ] trọng tải đăng ký [register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 登録証明書

    Kinh tế [ とうろくしょうめいしょ ] giấy chứng đăng ký (tàu biển) [certificate of registry] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top