Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

白雲

Mục lục

[ しらくも ]

n

mây trắng

[ はくうん ]

n

mây trắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白虹

    [ はっこう ] n Cầu vồng trắng
  • 白檀

    [ びゃくだん ] n cây đàn hương/Gỗ đàn hương
  • 白檀油

    [ びゃくだんゆ ] n Dầu đàn hương
  • 白木蓮

    [ はくもくれん ] n Cây hoa mộc lan trắng
  • 白旗

    [ はっき ] n cờ trắng
  • 白書

    [ はくしょ ] n sách trắng Ghi chú: loại sách của chính phủ phát hành
  • Mục lục 1 [ ひゃく ] 1.1 num 1.1.1 trăm 1.1.2 một trăm [ ひゃく ] num trăm một trăm
  • 百卒長

    [ ひゃくそつちょう ] n Đại đội trưởng
  • 百合

    [ ゆり ] n hoa huệ
  • 百姓

    [ ひゃくしょう ] n trăm họ/nông dân/bách tính
  • 百害

    [ ひゃくがい ] n Thiệt hại lớn
  • 百万

    Mục lục 1 [ ひゃくまん ] 1.1 n 1.1.1 triệu 1.1.2 trăm vạn/một triệu [ ひゃくまん ] n triệu trăm vạn/một triệu
  • 百万言

    [ ひゃくまんげん ] n nói đi nói lại nhiều lần
  • 百万長者

    [ ひゃくまんちょうじゃ ] n Nhà triệu phú/triệu phú たとえ百万長者でも信用を落とす危険はある :Một nhà triệu...
  • 百年

    [ ひゃくねん ] n Thế kỷ/trăm năm
  • 百年祭

    [ ひゃくねんさい ] n lễ kỷ niệm một trăm năm/sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm
  • 百人力

    [ ひゃくにんりき ] n Sức mạnh to lớn
  • 百弊

    [ ひゃくへい ] n Tất cả các tội lỗi
  • 百分率

    [ ひゃくぶんりつ ] n Phần trăm
  • 百分率機能

    Tin học [ ひゃくぶんりつきのう ] chức năng phần trăm [percentage function]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top