Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

益虫

[ えきちゅう ]

n

côn trùng có ích/thiên địch
益虫は有用物質を生産し、間接的に人間生活に利益を与える:Côn trùng có ích sản xuất ra những chất có ích và trực tiếp đem lại lợi ích cho sinh hoạt của con người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盟外品

    Mục lục 1 [ めいがいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng ngoài hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ めいがいひん ] 2.1.1 hàng ngoài hiệp hội [non-conference...
  • 盟外運送業者

    Kinh tế [ めいがいうんそうぎょうしゃ ] người chuyên chở ngoài hiệp hội [non-conference carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 盟主

    [ めいしゅ ] n minh chủ
  • 盟約

    [ めいやく ] n lời thề/bằng chứng cho sự kết làm đồng minh/minh ước
  • 監察

    [ かんさつ ] n,vs Sự kiểm tra , sự thanh tra
  • 監獄

    [ かんごく ] n nhà giam/nhà tù/nhà ngục/ngục tối むさくるしい監獄: nhà tù bẩn thỉu 開かれた監獄: nhà tù mở 破壊できない監獄:...
  • 監督

    Mục lục 1 [ かんとく ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉ đạo/sự giám sát/chỉ đạo/giám sát 1.1.2 người quản đốc/quản đốc/giám đốc...
  • 監督する

    [ かんとくする ] vs giám đốc/chỉ đạo/giám sát 現場の監督をする: chỉ đạo hiện trường
  • 監督者

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かんとくしゃ ] 1.1.1 người giám sát [superintendent] 2 Tin học 2.1 [ かんとくしゃ ] 2.1.1 giám sát viên...
  • 監督機能

    Tin học [ かんとくきのう ] chức năng giám sát [supervisory function]
  • 監禁

    [ かんきん ] n sự giam/sự cấm/cầm tù/giam cầm 監禁されている時間を読書をして過ごす: Trải qua thời gian bị giam cầm...
  • 監禁する

    Mục lục 1 [ かんきんする ] 1.1 n 1.1.1 giam cầm 1.1.2 bắt tù 1.1.3 bắt giam 1.2 vs 1.2.1 giam/cấm/giam giữ/cầm tù [ かんきんする...
  • 監視

    [ かんし ] n sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát 監視(人): viên giám thị 24時間の監視:...
  • 監視する

    [ かんしする ] vs giám thị/quản lí/giám sát 監視する(人・場所を): giám sát (người, địa điểm) 24時間体制で区域を監視する:...
  • 監視塔

    [ かんしとう ] n tháp canh/chòi canh 火事監視塔(山や森にある): tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng)
  • 監視局

    Tin học [ かんしきょく ] cục giám sát [monitor]
  • 監視プログラム

    Tin học [ かんしプログラム ] chương trình giám sát [monitoring program/supervisor]
  • 監視哨

    [ かんししょう ] vs vọng gác
  • 監査

    Mục lục 1 [ かんさ ] 1.1 n 1.1.1 sự tra xét/kiểm tra/kiểm toán/tra xét 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんさ ] 2.1.1 sự giám sát [audit] [...
  • 監査する

    Mục lục 1 [ かんさする ] 1.1 n 1.1.1 soát 1.1.2 kiểm soát [ かんさする ] n soát kiểm soát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top