Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

監禁する

Mục lục

[ かんきんする ]

n

giam cầm
bắt tù
bắt giam

vs

giam/cấm/giam giữ/cầm tù
(人)と共謀して(人)を監禁する: Âm mưu cùng với ai giam giữ người nào đó
(人)を身の代金目当てに監禁する: Giam cầm ai đó nhằm lấy tiền chuộc
その囚人は独房に監禁される: Tù nhân đó đã bị biệt giam (giam vào xà lim)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 監視

    [ かんし ] n sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát 監視(人): viên giám thị 24時間の監視:...
  • 監視する

    [ かんしする ] vs giám thị/quản lí/giám sát 監視する(人・場所を): giám sát (người, địa điểm) 24時間体制で区域を監視する:...
  • 監視塔

    [ かんしとう ] n tháp canh/chòi canh 火事監視塔(山や森にある): tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng)
  • 監視局

    Tin học [ かんしきょく ] cục giám sát [monitor]
  • 監視プログラム

    Tin học [ かんしプログラム ] chương trình giám sát [monitoring program/supervisor]
  • 監視哨

    [ かんししょう ] vs vọng gác
  • 監査

    Mục lục 1 [ かんさ ] 1.1 n 1.1.1 sự tra xét/kiểm tra/kiểm toán/tra xét 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんさ ] 2.1.1 sự giám sát [audit] [...
  • 監査する

    Mục lục 1 [ かんさする ] 1.1 n 1.1.1 soát 1.1.2 kiểm soát [ かんさする ] n soát kiểm soát
  • 監査役

    [ かんさやく ] thành viên Ban kiểm soát
  • [ ばん ] n, n-suf đĩa/khay
  • [ たらい ] n chậu
  • 盪尽

    [ とうじん ] n sự hoang phí
  • Mục lục 1 [ め ] 1.1 n 1.1.1 mắt 1.1.2 con mắt [ め ] n mắt con mắt
  • 目つき

    Cái nhìn やさしい目付きの女の人 Cô gái có cái nhìn dễ thương
  • 目まいがする

    Mục lục 1 [ めまいがする ] 1.1 n 1.1.1 lao đao 1.1.2 chóng mặt 1.1.3 choáng váng [ めまいがする ] n lao đao chóng mặt choáng...
  • 目まいをする

    [ めまいをする ] n xây xẩm
  • 目がくっつく

    Mục lục 1 [ めがくっつく ] 1.1 n 1.1.1 ngái ngủ 1.1.2 mờ mắt [ めがくっつく ] n ngái ngủ mờ mắt
  • 目がくらむ

    [ めがくらむ ] n tối mắt
  • 目がくらむような日光

    [ めがくらむようなにっこう ] n nắng chói
  • 目がだるい

    [ めがだるい ] n mỏi mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top