Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

盗難

[ とうなん ]

n

vụ trộm/vụ ăn cắp
口座詐欺や個人情報盗難などの犠牲にならないように手助けします :Chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước
司法省によれば、全米で通報される盗難警報の_%は誤報とのことだ。 :Theo bộ Tư pháp_% các vụ khai báo bị ăn cắp trên phạm vi cả nước là giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盗難不着危険

    [ とうなんふちゃくきけん ] n rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng
  • 盗難付着危険

    Kinh tế [ とうなんふちゃくきけん ] rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng [risk of theft pilferage and non-delivery (T.P.N.D)]...
  • 盗難保険

    [ とうなんほけん ] n bảo hiểm chống trộm cắp 私は車に盗難保険をかけた :Tôi bảo hiểm xe của mình về vấn đề...
  • 盗電

    [ とうでん ] n sự câu trộm điện 盗電ユーザー :người câu trộm điện
  • 盗掘

    [ とうくつ ] n sự đào trộm 化石の盗掘を防ぐ :ngăn chặn ăn trộm các cổ vật hóa thạch 古墳を盗掘する :Đào...
  • [ ぼん ] n mâm/khay
  • 盆地

    [ ぼんち ] n bồn địa/chỗ trũng/chỗ lòng chảo
  • 盆踊り

    [ ぼんおどり ] n lễ Ô bôn/lễ Ô bông
  • 盆栽

    Mục lục 1 [ ぼんさい ] 1.1 n 1.1.1 cây cảnh 1.1.2 bon sai [ ぼんさい ] n cây cảnh bon sai
  • 盆景

    [ ぼんけい ] n vườn cây bon sai/cảnh đẹp của các chậu cây bon sai
  • 盛大

    Mục lục 1 [ せいだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 thịnh vượng/phát đạt/ to/ lớn 1.1.2 hùng vĩ/vĩ đại/nguy nga/tráng lệ 1.2 n 1.2.1 sự...
  • 盛り

    [ さかり ] n đỉnh/thời kỳ đẹp nhất/thời kỳ nở rộ/thời kỳ đỉnh cao/thời hoàng kim あの女は今が盛りだ: cô ấy...
  • 盛り上がる

    [ もりあがる ] v5r tăng lên (人)の意見をめぐって大いに盛り上がる :Mọi người nhảy dựng lên vì ý kiến của...
  • 盛り上げる

    Mục lục 1 [ もりあげる ] 1.1 v1 1.1.1 kích thích/dẫn đến đỉnh điểm/làm cho cực điểm của khoái lạc 1.1.2 chất thành...
  • 盛ん

    Mục lục 1 [ さかん ] 1.1 v5r 1.1.1 chuộng 1.2 adj-na 1.2.1 phổ biến/thịnh hành/phát đạt 1.3 n 1.3.1 sự phổ biến/sự thịnh...
  • 盛んな

    Mục lục 1 [ さかんな ] 1.1 n 1.1.1 ưa chuộng 1.1.2 thịnh hành 1.1.3 hưng thịnh 1.1.4 hưng khởi [ さかんな ] n ưa chuộng thịnh...
  • 盛る

    Mục lục 1 [ さかる ] 1.1 v5r 1.1.1 xới 1.1.2 phát đạt/thịnh vượng/phát triển 2 [ もる ] 2.1 v5r 2.1.1 phục vụ (đồ ăn...)...
  • 盛衰

    [ せいすい ] n thịnh và suy/sự lên và xuống/sự thăng trầm
  • 瀨病

    [ せびょう ] n bệnh cùi
  • Mục lục 1 [ せ ] 1.1 n 1.1.1 dòng chảy/dòng nước chảy xiết/thác ghềnh 1.1.2 chỗ nông/chỗ cạn [ せ ] n dòng chảy/dòng nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top