Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

盛大

Mục lục

[ せいだい ]

adj-na

thịnh vượng/phát đạt/ to/ lớn
hùng vĩ/vĩ đại/nguy nga/tráng lệ

n

sự hùng vĩ/sự vĩ đại/sự tráng lệ/sự nguy nga

n

sự thịnh vượng/sự phát đạt
成功を収めた宇宙飛行士のために盛大なパレードが開かれた :Một cuộc diễu hành lớn được tổ chức dành cho các phi hành gia đã bay thành công vào vũ trụ
新入社員のための盛大なパーティーは大失敗に終わった :Bữa tiệc lớn chào đón nhân viên mới của công ty kết thúc bằng sự thất bại thảm hại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盛り

    [ さかり ] n đỉnh/thời kỳ đẹp nhất/thời kỳ nở rộ/thời kỳ đỉnh cao/thời hoàng kim あの女は今が盛りだ: cô ấy...
  • 盛り上がる

    [ もりあがる ] v5r tăng lên (人)の意見をめぐって大いに盛り上がる :Mọi người nhảy dựng lên vì ý kiến của...
  • 盛り上げる

    Mục lục 1 [ もりあげる ] 1.1 v1 1.1.1 kích thích/dẫn đến đỉnh điểm/làm cho cực điểm của khoái lạc 1.1.2 chất thành...
  • 盛ん

    Mục lục 1 [ さかん ] 1.1 v5r 1.1.1 chuộng 1.2 adj-na 1.2.1 phổ biến/thịnh hành/phát đạt 1.3 n 1.3.1 sự phổ biến/sự thịnh...
  • 盛んな

    Mục lục 1 [ さかんな ] 1.1 n 1.1.1 ưa chuộng 1.1.2 thịnh hành 1.1.3 hưng thịnh 1.1.4 hưng khởi [ さかんな ] n ưa chuộng thịnh...
  • 盛る

    Mục lục 1 [ さかる ] 1.1 v5r 1.1.1 xới 1.1.2 phát đạt/thịnh vượng/phát triển 2 [ もる ] 2.1 v5r 2.1.1 phục vụ (đồ ăn...)...
  • 盛衰

    [ せいすい ] n thịnh và suy/sự lên và xuống/sự thăng trầm
  • 瀨病

    [ せびょう ] n bệnh cùi
  • Mục lục 1 [ せ ] 1.1 n 1.1.1 dòng chảy/dòng nước chảy xiết/thác ghềnh 1.1.2 chỗ nông/chỗ cạn [ せ ] n dòng chảy/dòng nước...
  • 瀬病

    Mục lục 1 [ せびょう ] 1.1 n 1.1.1 cùi 1.1.2 bệnh hủi [ せびょう ] n cùi bệnh hủi
  • 瀬戸内海

    [ せとないかい ] n biển ở sâu trong nội địa 瀬戸内海区水産研究所 :Viện nghiên cứu thủy sản thuộc vùng biển...
  • 瀬戸物

    [ せともの ] n đồ sứ
  • 瀬戸際

    [ せとぎわ ] n bên bờ vực/thời điểm khủng hoảng/thời điểm có tính quyết định/ bờ vực
  • 癩病

    [ らいびょう ] n hủi
  • [ しゃく ] n sự co thắt/ co thắt
  • 癲癇

    [ てんかん ] n Bệnh động kinh/cơn động kinh 光過敏性癲癇 :Chứng động kinh nhạy cảm với ánh sáng 癲癇の症状がある :Có...
  • [ き ] n Quý (can chi)
  • 癸丑

    [ きちゅう ] n Quý Sửu
  • Mục lục 1 [ はつ ] 1.1 n, suf 1.1.1 sự xuất phát 1.1.2 phát [ はつ ] n, suf sự xuất phát phát A発B宛の口頭メッセージを伝える :Chuyển...
  • 発加入者

    Tin học [ はっかにゅうしゃ ] thuê bao gọi [calling subscriber/calling party]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top