Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

目つき

Cái nhìn
やさしい目付きの女の人
Cô gái có cái nhìn dễ thương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目まいがする

    Mục lục 1 [ めまいがする ] 1.1 n 1.1.1 lao đao 1.1.2 chóng mặt 1.1.3 choáng váng [ めまいがする ] n lao đao chóng mặt choáng...
  • 目まいをする

    [ めまいをする ] n xây xẩm
  • 目がくっつく

    Mục lục 1 [ めがくっつく ] 1.1 n 1.1.1 ngái ngủ 1.1.2 mờ mắt [ めがくっつく ] n ngái ngủ mờ mắt
  • 目がくらむ

    [ めがくらむ ] n tối mắt
  • 目がくらむような日光

    [ めがくらむようなにっこう ] n nắng chói
  • 目がだるい

    [ めがだるい ] n mỏi mắt
  • 目がちらちらする

    Mục lục 1 [ めがちらちらする ] 1.1 n 1.1.1 hoa mắt 1.1.2 chói mắt [ めがちらちらする ] n hoa mắt chói mắt
  • 目がむずむずする

    [ めがむずむずする ] n ngứa mắt
  • 目が疲れる

    [ めがつかれる ] n mỏi mắt
  • 目印

    [ めじるし ] n mã hiệu/dấu hiệu/mốc
  • 目印する

    [ めじるしする ] vs ký mã hiệu/làm dấu hiệu/làm mốc
  • 目安

    Mục lục 1 [ めやす ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 mục tiêu/mục đích [ めやす ] n tiêu chuẩn mục tiêu/mục đích 目安を高い所に置く:...
  • 目安箱

    - めやすばこ - Hòm thư góp ý
  • 目上

    [ めうえ ] n cấp trên/bề trên
  • 目下

    Mục lục 1 [ めした ] 1.1 n 1.1.1 cấp dưới/hậu bối 2 [ もっか ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 hiện tại/bây giờ [ めした ] n cấp dưới/hậu...
  • 目付き

    [ めつき ] n ánh mắt/cái nhìn 彼女の目付きはやさしい: cô ấy có ánh mắt rất hiền
  • 目当て

    Mục lục 1 [ めあて ] 1.1 n 1.1.1 vật dẫn đường chỉ lối/người dẫn đường chỉ lối 1.1.2 tầm mắt 1.1.3 mục tiêu/mục...
  • 目をそらす

    [ めをそらす ] n láng mặt
  • 目をつむる

    [ めをつむる ] n cay mắt
  • 目をみはる

    [ めをみはる ] n tráo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top