Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

目をこする

[ めをこする ]

n

dụi mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目をさまさせる

    [ めをさまさせる ] n đánh thức
  • 目を回す

    [ めをまわす ] n trợn
  • 目を白黒させる

    Mục lục 1 [ めをしろくろさせる ] 1.1 n 1.1.1 trợn trừng 1.1.2 trợn [ めをしろくろさせる ] n trợn trừng trợn
  • 目を閉じない

    [ めをとじない ] n thao thức
  • 目を閉じる

    [ めをとじる ] n nhắm mắt
  • 目を閉める

    [ めをしめる ] n híp
  • 目を開く

    [ めをひらく ] n bảnh mắt
  • 目を楽しませる

    Mục lục 1 [ めをたのしませる ] 1.1 n 1.1.1 vui mắt 1.1.2 thích mắt 1.1.3 dễ coi [ めをたのしませる ] n vui mắt thích mắt...
  • 目もとの美しい

    [ めもとのうつくしい ] n vui mắt
  • 目やに

    Mục lục 1 [ めやに ] 1.1 n 1.1.1 ghèn mắt 1.1.2 ghèn [ めやに ] n ghèn mắt ghèn
  • 目処

    Mục lục 1 [ めど ] 1.1 n 1.1.1 quan điểm 1.1.2 mục tiêu/mục đích [ めど ] n quan điểm mục tiêu/mục đích
  • 目処が立つ

    Kinh tế [ めどがたつ ] có hy vọng về [There is hope for -] Category : Tài chính [財政]
  • 目出度い

    Mục lục 1 [ めでたい ] 1.1 adj 1.1.1 vui vẻ/hạnh phúc/vui mừng/vui sướng 1.1.2 có tâm hồn đơn giản [ めでたい ] adj vui vẻ/hạnh...
  • 目前

    [ もくぜん ] n trước mắt 目前の出来事: việc trước mắt 死が彼の目前に追った: cái chết đang ở ngay trước mắt anh...
  • 目的

    Mục lục 1 [ もくてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 đích 1.2 n 1.2.1 mục đích [ もくてき ] adj-na đích n mục đích
  • 目的地

    [ もくてきち ] n nơi đến/vùng đất làm điểm dừng chân
  • 目的モジュール

    Tin học [ もくてきモジュール ] mô đun đối tượng [object module]
  • 目的プログラム

    Tin học [ もくてきプログラム ] chương trình đối tượng [object program]
  • 目的を達する

    Mục lục 1 [ もくてきをたっする ] 1.1 n 1.1.1 trúng 1.1.2 làm nên 1.1.3 đắc ý [ もくてきをたっする ] n trúng làm nên đắc...
  • 目的を達成する

    Mục lục 1 [ もくてきをたっせいする ] 1.1 n 1.1.1 đạt mục đích 1.1.2 đắc chí [ もくてきをたっせいする ] n đạt mục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top