Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

目測

[ もくそく ]

n

sự đo bằng mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目測する

    [ もくそくする ] vs đo bằng mắt
  • 目減り

    Mục lục 1 [ めべり ] 1.1 n 1.1.1 hao hụt trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ めべり ] 2.1.1 hao hụt trọng lượng [loss in weight] [ めべり...
  • 目指す

    Mục lục 1 [ めざす ] 1.1 v5s 1.1.1 thèm muốn 1.1.2 nhắm vào 2 Kinh tế 2.1 [ めざす ] 2.1.1 hướng tới [aim at] [ めざす ] v5s...
  • 目方

    [ めかた ] n trọng lượng
  • 目撃

    Mục lục 1 [ もくげき ] 1.1 n 1.1.1 sự mục kích/sự chứng kiến 1.1.2 mục kích [ もくげき ] n sự mục kích/sự chứng kiến...
  • 目撃する

    [ もくげきする ] vs làm nhân chứng/chứng kiến/mục kích 彼女は事故を目撃した: cô ấy chứng kiến vụ tai nạn
  • 目撃者

    [ もくげきしゃ ] n nhân chứng
  • Mục lục 1 [ めくら ] 1.1 n 1.1.1 sự ngu dốt/người ngu dốt 1.1.2 sự mù/người mù 2 [ もう ] 2.1 n 2.1.1 đui [ めくら ] n sự...
  • 盲人

    [ もうじん ] n người mù
  • 盲従

    [ もうじゅう ] n sự phục tùng mù quáng
  • 盲信

    [ もうしん ] n niềm tin mù quáng/sự tin tưởng mù quáng
  • 盲点

    [ もうてん ] n điểm mù
  • 盲目

    Mục lục 1 [ もうもく ] 1.1 adj-na 1.1.1 mù mắt 1.2 n 1.2.1 sự mù mắt [ もうもく ] adj-na mù mắt n sự mù mắt
  • 盲目の

    [ もうもくの ] n đui mù
  • 盲腸

    [ もうちょう ] n ruột thừa/ruột dư
  • 盲腸炎

    Mục lục 1 [ もうちょうえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm ruột thừa 1.1.2 đau ruột thừa 1.1.3 bệnh sưng ruột thừa [ もうちょうえん...
  • Mục lục 1 [ じき ] 1.1 n 1.1.1 gần/sớm 1.2 adj-na 1.2.1 rất gần/ngay sát 1.3 adv 1.3.1 sớm/chẳng mấy chốc 2 [ ちょく ] 2.1 adv...
  • 直き

    [ なおき ] n Thẳng tắp
  • 直ぐ

    Mục lục 1 [ すぐ ] 1.1 n 1.1.1 ngay lập tức 1.2 n, adj-na, adv 1.2.1 ngay/sớm/dễ dàng 1.3 n, adj-na, adv 1.3.1 tức [ すぐ ] n ngay lập...
  • 直ぐに

    Kinh tế [ すぐに ] ngay [spot] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top