Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

直接投資

Kinh tế

[ ちょくせつとうし ]

đầu tư trực tiếp [direct investment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直接接触

    [ ちょくせつせっしょく ] n sự tiếp xúc trực tiếp 人と人との(直接)接触を認める :cho phép tiếp xúc (trực tiếp)...
  • 直接比較

    [ ちょくせつひかく ] n sự so sánh trực tiếp ~を直接比較できる :có thể so sánh trực tiếp (cái gì) 直接比較法 :phương...
  • 直接民主制

    [ ちょくせつみんしゅせい ] n chế độ dân chủ trực tiếp
  • 直接測定値

    Kỹ thuật [ ちょくせつそくていち ] giá trị đo trực tiếp [direct measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 他のいかなる属性の測定値にも依存しないある属性の測定値.
  • 直接支配

    [ ちょくせつしはい ] n sự chi phối trực tiếp 政府に対する直接支配を復活させる :khôi phục lại sự chi phối...
  • 直接支援

    [ ちょくせつしえん ] n sự trợ giúp trực tiếp/sự viện trợ trực tiếp 自由化および円滑化を直接支援する :Hỗ...
  • 直接教授法

    [ ちょくせつきょうじゅほう ] n phương pháp giảng dạy trực tiếp
  • 直接手渡す

    [ ちょくせつてわたす ] n đưa tận tay
  • 直渡し

    Kinh tế [ じきわたし ] giao ngay [immediate delivery/prompt delivery/spot delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 直渡し取引

    Mục lục 1 [ じきわたしとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ じきわたしとりひき ] 2.1.1 giao dịch giao...
  • 直渡し売買

    Mục lục 1 [ じきわたしばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ じきわたしばいばい ] 2.1.1 bán giao ngay [sale for...
  • 直渡し契約

    Mục lục 1 [ じきわたしけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ じきわたしけいやく ] 2.1.1 hợp đồng giao...
  • 直情

    [ ちょくじょう ] n trực tính
  • 直情な

    [ ちょくじょうな ] n thẳng tính (thẳng tánh)
  • 直情径行

    Mục lục 1 [ ちょくじょうけいこう ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì...
  • 直流

    Mục lục 1 [ ちょくりゅう ] 1.1 n 1.1.1 dòng điện một chiều 1.1.2 điện một chiều 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくりゅう ] 2.1.1...
  • 直流増幅器

    Kỹ thuật [ ちょくりゅうぞうふくき ] bộ khuyếch đại dòng điện một chiều [DC amplifier]
  • 直流アーク溶接

    Kỹ thuật [ ちょくりゅうアークようせつ ] sự hàn hồ quang dòng một chiều [DC arc welding] Explanation : 直流電源を用いるアーク溶接。
  • 直流回路

    [ ちょくりゅうかいろ ] n mạch điện một chiều 直流回路網 :mạng mạch điện một chiều
  • 直流電圧

    Điện áp một chiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top