Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

直渡し売買

Mục lục

[ じきわたしばいばい ]

n

bán giao ngay

Kinh tế

[ じきわたしばいばい ]

bán giao ngay [sale for prompt delivery]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直渡し契約

    Mục lục 1 [ じきわたしけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ じきわたしけいやく ] 2.1.1 hợp đồng giao...
  • 直情

    [ ちょくじょう ] n trực tính
  • 直情な

    [ ちょくじょうな ] n thẳng tính (thẳng tánh)
  • 直情径行

    Mục lục 1 [ ちょくじょうけいこう ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì...
  • 直流

    Mục lục 1 [ ちょくりゅう ] 1.1 n 1.1.1 dòng điện một chiều 1.1.2 điện một chiều 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくりゅう ] 2.1.1...
  • 直流増幅器

    Kỹ thuật [ ちょくりゅうぞうふくき ] bộ khuyếch đại dòng điện một chiều [DC amplifier]
  • 直流アーク溶接

    Kỹ thuật [ ちょくりゅうアークようせつ ] sự hàn hồ quang dòng một chiều [DC arc welding] Explanation : 直流電源を用いるアーク溶接。
  • 直流回路

    [ ちょくりゅうかいろ ] n mạch điện một chiều 直流回路網 :mạng mạch điện một chiều
  • 直流電圧

    Điện áp một chiều
  • 直撃

    [ ちょくげき ] n cú đánh trực diện 直撃を受ける :Bị đánh trực tiếp ~の直撃を受ける可能性が最も高い :Rủi...
  • 直感

    Mục lục 1 [ ちょっかん ] 1.1 n 1.1.1 trực cảm 1.1.2 lương tri [ ちょっかん ] n trực cảm 彼がうそをついているのが直感で分かった。:...
  • 直感意識

    [ ちょっかんいしき ] n bồ đề
  • 直払い

    Kinh tế [ じきばらい ] trả tiền ngay [immediate payment/prompt payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 直払い購入

    Kinh tế [ じきばらいこうにゅう ] mua trả tiền ngay [cash purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ あい ] 1.1 pref 1.1.1 cùng nhau/ổn định/hòa hợp 2 [ そう ] 2.1 n 2.1.1 dáng/trạng thái 3 Kỹ thuật 3.1 [ そう ] 3.1.1...
  • 相づち

    [ あいづち ] n Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội trong khi nói chuyện/tán thưởng/tán đồng/hưởng ứng (人)の質問にどっちつかずの相づちで答える :...
  • 相の手

    [ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/từ đệm/động tác phụ họa
  • 相がある

    [ あいがある ] n trông có vẻ 彼は長命の相がある. :Tướng mạo anh ta cho thấy anh ta sẽ hưởng thọ lâu. 君の顔には女難の相がある. :Nhìn...
  • 相反

    [ あいはん ] n Sự bất đồng/sự trái ngược 利益相反: Mâu thuẫn về quyền lợi 意見の相反: Bất đồng quan điểm (ý...
  • 相反する

    [ そうはんする ] n bất đồng (意見・利害などが)相反する: bất đồng (ý kiến, lợi ích)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top