Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

直接行動

[ ちょくせつこうどう ]

n

hành động trực tiếp
非暴力直接行動 :hành động trực tiếp phi bạo lực
欲求不満の唯一のはけ口としての直接行動 :hành động trực tiếp như một lối thoát duy nhất cho những mong muốn không thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直接記憶アクセス

    Tin học [ ちょくせつきおくアクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [direct memory access/DMA]
  • 直接話法

    [ ちょくせつわほう ] n phương pháp trích dẫn trực tiếp 直接話法による見方 :quan điểm dựa trên phương pháp trích...
  • 直接費

    [ ちょくせつひ ] n phí trực tiếp
  • 直接購入

    [ ちょくせつこうにゅう ] n sự mua vào trực tiếp ソフトウェア・メーカーから直接購入される :được mua trực...
  • 直接輸出

    Mục lục 1 [ ちょくせつゆしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつゆしゅつ ] 2.1.1 xuất khẩu...
  • 直接輸入

    Mục lục 1 [ ちょくせつゆにゅう ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu trựctiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつゆにゅう ] 2.1.1 nhập khẩu...
  • 直接輸送

    Kinh tế [ ちょくせつゆそう ] chuyên chở suốt [direct traffic/through traffic] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 直接関係

    [ ちょくせつかんけい ] n quan hệ trực tiếp これは、自分たちのことに直接関係していて面白い雑誌だ。 :Đây...
  • 直接色指定

    Tin học [ ちょくせついろしてい ] chiỉ định màu trực tiếp [direct colour (specification)]
  • 直接通過

    Kinh tế [ ちょくせつつうか ] quá cảnh trực tiếp [direct transit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 直接通過貿易

    [ ちょくせつつうかぼうえき ] n buôn bán quá cảnh trực tiếp
  • 直接通貨貿易

    Kinh tế [ ちょくせつつうかぼうえき ] buôn bán quá cảnh trực tiếp [direct transit trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 直接送達

    Kinh tế [ ちょくせつそうたつ ] tống đạt trực tiếp [personal service] Category : Luật
  • 直接投資

    Kinh tế [ ちょくせつとうし ] đầu tư trực tiếp [direct investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 直接接触

    [ ちょくせつせっしょく ] n sự tiếp xúc trực tiếp 人と人との(直接)接触を認める :cho phép tiếp xúc (trực tiếp)...
  • 直接比較

    [ ちょくせつひかく ] n sự so sánh trực tiếp ~を直接比較できる :có thể so sánh trực tiếp (cái gì) 直接比較法 :phương...
  • 直接民主制

    [ ちょくせつみんしゅせい ] n chế độ dân chủ trực tiếp
  • 直接測定値

    Kỹ thuật [ ちょくせつそくていち ] giá trị đo trực tiếp [direct measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 他のいかなる属性の測定値にも依存しないある属性の測定値.
  • 直接支配

    [ ちょくせつしはい ] n sự chi phối trực tiếp 政府に対する直接支配を復活させる :khôi phục lại sự chi phối...
  • 直接支援

    [ ちょくせつしえん ] n sự trợ giúp trực tiếp/sự viện trợ trực tiếp 自由化および円滑化を直接支援する :Hỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top