- Từ điển Nhật - Việt
直行飛行する
Xem thêm các từ khác
-
直行船荷証券
Kinh tế [ ちょっこうふなにしょうけん ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương... -
直覚
[ ちょっかく ] n trực giác 直覚判断 :phán đoán theo trực giác -
直覚的に
[ ちょっかくてきに ] adv một cách trực giác/qua trực giác -
直観
[ ちょっかん ] n trực quan/ trực giác 私は年寄りになる前に死ぬだろうと直観で分かる :Trực giác của tôi mách... -
直視
[ ちょくし ] n sự nhìn thẳng 目を覚まして現実を直視しなければ、あとでとんでもないことになるぞ :Nếu bạn... -
直視する
[ ちょくし ] vs nhìn thẳng 君は現実を直視しなければならない。: Cậu phải nhìn thẳng vào sự thật. -
直角
Mục lục 1 [ ちょっかく ] 1.1 n 1.1.1 góc vuông 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょっかく ] 2.1.1 góc vuông [Right angle] [ ちょっかく ] n... -
直角三角
Kỹ thuật [ ちょっかくさんかく ] tam giác vuông [Right angle triangle] -
直角三角形
[ ちょっかくさんかっけい ] n tam giác vuông 直角三角形の斜辺 :Cạnh huyền của tam giác vuông 直角三角形の直角を挟む辺 :cạnh... -
直角計
Kỹ thuật [ ちょっかくけい ] thước vuông [Square] -
直訳する
[ ちょくやくする ] n dịch sát chữ 文章を直訳する :dịch sát chữ một văn bản (từ với từ) -
直言
Mục lục 1 [ ちょくげん ] 1.1 n 1.1.1 trực ngôn 1.1.2 lời nói thẳng [ ちょくげん ] n trực ngôn lời nói thẳng ~に直言する :Nói... -
直読計器
Kỹ thuật [ ちょくどくけいき ] khí cụ đo đọc trực tiếp [direct reading instrument] -
直販
Tin học [ ちょくはん ] tiếp thị trực tiếp/bán trực tiếp [direct marketing/direct selling] -
直路
[ ちょくろ ] n con đường thẳng -
直輸出
[ ちょくゆしゅつ ] n sự xuất khẩu trực tiếp 直輸出商 :người xuất khẩu trực tiếp -
直輸入
[ ちょくゆにゅう ] n sự nhập khẩu trực tiếp ~から低コストの製品を直輸入する :nhập khẩu trực tiếp hàng hóa... -
直轄
[ ちょっかつ ] n sự trực thuộc 建設省の直轄会社: Công ty trực thuộc Bộ Xây dựng -
直走路
[ ちょくそうろ ] n đường chạy thẳng -
直配
[ ちょくはい ] n sự giao hàng trực tiếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.