Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

直角三角形

[ ちょっかくさんかっけい ]

n

tam giác vuông
直角三角形の斜辺 :Cạnh huyền của tam giác vuông
直角三角形の直角を挟む辺 :cạnh bên của tam giác vuông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直角計

    Kỹ thuật [ ちょっかくけい ] thước vuông [Square]
  • 直訳する

    [ ちょくやくする ] n dịch sát chữ 文章を直訳する :dịch sát chữ một văn bản (từ với từ)
  • 直言

    Mục lục 1 [ ちょくげん ] 1.1 n 1.1.1 trực ngôn 1.1.2 lời nói thẳng [ ちょくげん ] n trực ngôn lời nói thẳng ~に直言する :Nói...
  • 直読計器

    Kỹ thuật [ ちょくどくけいき ] khí cụ đo đọc trực tiếp [direct reading instrument]
  • 直販

    Tin học [ ちょくはん ] tiếp thị trực tiếp/bán trực tiếp [direct marketing/direct selling]
  • 直路

    [ ちょくろ ] n con đường thẳng
  • 直輸出

    [ ちょくゆしゅつ ] n sự xuất khẩu trực tiếp 直輸出商 :người xuất khẩu trực tiếp
  • 直輸入

    [ ちょくゆにゅう ] n sự nhập khẩu trực tiếp ~から低コストの製品を直輸入する :nhập khẩu trực tiếp hàng hóa...
  • 直轄

    [ ちょっかつ ] n sự trực thuộc 建設省の直轄会社: Công ty trực thuộc Bộ Xây dựng
  • 直走路

    [ ちょくそうろ ] n đường chạy thẳng
  • 直配

    [ ちょくはい ] n sự giao hàng trực tiếp
  • 直腸

    [ ちょくちょう ] n trực tràng 大腸と直腸からの便の流れを変える :làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng...
  • 直腸癌

    Mục lục 1 [ ちょくちょうがん ] 1.1 n 1.1.1 Ung thư trực tràng 1.1.2 bệnh ung thư trực tràng [ ちょくちょうがん ] n Ung thư...
  • 直通

    Mục lục 1 [ ちょくつう ] 1.1 n 1.1.1 sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến 1.1.2 liên vận 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくつう ] 2.1.1...
  • 直通船荷証券

    Kinh tế [ ちょくつうふなにしょうけん ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương...
  • 直通電話

    [ ちょくつうでんわ ] n gọi điện thoại trực tiếp/quay số trực tiếp ダイヤル直通電話をする :gọi điện thoại...
  • 直送

    [ ちょくそう ] n sự giao hàng trực tiếp 新鮮な花々を産地から直送致します :Hoa tươi sẽ được giao trực tiếp...
  • 直進

    [ ちょくしん ] n sự tiến thẳng 直進するはずの光線 :Ánh sáng truyền theo đường thẳng 車両が直進できないようにする :Ngăn...
  • 直進する

    [ ちょくしん ] vs tiến thẳng 車はフルスピードで直進してきた。: Một chiếc xe phóng hết tốc lực thẳng về phía chúng...
  • 直接

    Mục lục 1 [ ちょくせつ ] 1.1 n 1.1.1 thực tiếp 1.2 n-adv, adj-na 1.2.1 trực tiếp [ ちょくせつ ] n thực tiếp n-adv, adj-na trực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top