Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

直通

Mục lục

[ ちょくつう ]

n

sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến
品川まではこの電車で直通で行けますよ。: Có thể đi thẳng đến Shinagawa bằng chuyến tàu này.
liên vận

Kinh tế

[ ちょくつう ]

liên vận [direct traffic]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直通船荷証券

    Kinh tế [ ちょくつうふなにしょうけん ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương...
  • 直通電話

    [ ちょくつうでんわ ] n gọi điện thoại trực tiếp/quay số trực tiếp ダイヤル直通電話をする :gọi điện thoại...
  • 直送

    [ ちょくそう ] n sự giao hàng trực tiếp 新鮮な花々を産地から直送致します :Hoa tươi sẽ được giao trực tiếp...
  • 直進

    [ ちょくしん ] n sự tiến thẳng 直進するはずの光線 :Ánh sáng truyền theo đường thẳng 車両が直進できないようにする :Ngăn...
  • 直進する

    [ ちょくしん ] vs tiến thẳng 車はフルスピードで直進してきた。: Một chiếc xe phóng hết tốc lực thẳng về phía chúng...
  • 直接

    Mục lục 1 [ ちょくせつ ] 1.1 n 1.1.1 thực tiếp 1.2 n-adv, adj-na 1.2.1 trực tiếp [ ちょくせつ ] n thực tiếp n-adv, adj-na trực...
  • 直接原因

    Mục lục 1 [ ちょくせつげんいん ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつげんいん ] 2.1.1 nguyên nhân...
  • 直接協議

    [ ちょくせつきょうぎ ] n cuộc thảo luận trực tiếp ~との直接協議を始める :Bắt đầu thảo luận trực tiếp với~
  • 直接審議

    Kinh tế [ ちょくせつしんぎ ] thẩm nghị trực tiếp [direct-conduct-of-trial principle] Category : Luật
  • 直接広告

    Kinh tế [ ちょくせつこうこく ] quảng cáo trực tiếp [direct advertising] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 直接会談

    [ ちょくせつかいだん ] n cuộc thảo luận trực tiếp ~と非公式での直接会談をする :Tổ chức một cuộc hội thảo...
  • 直接伝染

    [ ちょくせつでんせん ] n sự truyền nhiễm trực tiếp
  • 直接強制

    Kinh tế [ ちょくせつきょうせい ] cưỡng chế trực tiếp [direct compulsion] Category : Luật
  • 直接包装

    Mục lục 1 [ ちょくせつほうそう ] 1.1 n 1.1.1 bao bì trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつほうそう ] 2.1.1 bao bì trực tiếp...
  • 直接メモリアクセス

    Tin học [ ちょくせつメ ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [Direct Memory Access/DMA]
  • 直接利用者

    Tin học [ ちょくせつりようしゃ ] người sử dụng trực tiếp [direct user]
  • 直接呼出し機能

    Tin học [ ちょくせつよびだしきのう ] tiện ích gọi trực tiếp [direct call facility]
  • 直接アドレス

    Tin học [ ちょくせつアドレス ] địa chỉ trực tiếp [direct address]
  • 直接アドレスファイル

    Tin học [ ちょくせつアドレスファイル ] tệp địa chỉ trực tiếp [direct address file]
  • 直接アクセス

    Tin học [ ちょくせつアクセス ] truy cập trực tiếp [direct access/random access]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top