- Từ điển Nhật - Việt
相対売買
Mục lục |
[ あいたいばいばい ]
n
Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng
- 先物の相対売買 :Trao đổi hàng hóa bán giao sau.
[ そうたいばいばい ]
n
bán theo thỏa thuận riêng
Kinh tế
[ そうたいばいばい ]
bán theo thỏa thuận riêng [private sale]
- Category: Giao dịch [取引(売買)]
- Explanation: 売買をする当事者同志で数量・価格・決済方法を決めて行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方となって取引を成立させることをいう。委託売買に対する言葉。
- 'Related word': 仕切売買
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
相対変位
Tin học [ そうたいへんい ] biến vị tương đối [relative offset] -
相対尽で
[ あいたいずくで ] exp Kết quả đạt được sau khi hội ý -
相対度数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうたいどすう ] 1.1.1 mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [... -
相対座標
Tin học [ そうたいざひょう ] tọa độ tương đối [relative coordinate] -
相対座標命令
Tin học [ そうたいざひょうめいれい ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
相対座標指令
Tin học [ そうたいざひょうしれい ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
相対位相
Kỹ thuật [ そうたいいそう ] hình học tôpô tương đối [relative topology] Category : toán học [数学] -
相対形式プログラム
Tin học [ そうたいけいしきプログラム ] chương trình định vị lại được [relocatable program] -
相対レコード番号
Tin học [ そうたいレコードばんごう ] số bản ghi tương đối [relative record number] -
相対パス名
Tin học [ そうたいぱすめい ] đường dẫn tương đối [relative pathname] -
相対ファイル
Tin học [ そうたいファイル ] tệp tương đối [relative file] -
相対アドレス
Tin học [ そうたいアドレス ] địa chỉ tương đối [relative address] -
相対キー
Tin học [ そうたいキー ] khóa tương đối [relative key] -
相対的
Mục lục 1 [ そうたいてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ そうたいてき ] 2.1.1 một cách tương đối [relatively,... -
相対的なパス名
Tin học [ あいたいてきなパスめ ] đường dẫn tương đối [relative path name] -
相対的無効契約
Mục lục 1 [ そうたいてきむこうけいやく ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ そうたいてきむこうけいやく... -
相対編成
Tin học [ そうたいへんせい ] tổ chức liên quan [relative organization] -
相対誤差
Tin học [ そうたいごさ ] lỗi liên quan [relative error] -
相対死
[ あいたいじに ] n việc cùng nhau tự tử/việc tự tử của những đôi yêu nhau/cùng nhau tự sát 相対死亡率: tỷ lệ các... -
相対済令
Kinh tế [ あいたいすましれい ] pháp lệnh giải quyết giữa các đương sự có liên quan đến việc vay và trả bằng vàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.