Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相性問題

Tin học

[ あいせいもんだい ]

vấn đề tương thích [compatibility issue]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ たて ] n cái khiên/lá chắn/tấm mộc 月に銀の盾が見えれば、畑の刈り取りをためらうことはないが、かさがかかった月が昇れば、すぐに水浸しの地面を歩くことになるだろう。 :Nếu...
  • 盗っ人

    [ ぬすっと ] n Kẻ trộm
  • 盗まれる

    [ ぬすまれる ] n mất trộm
  • 盗み

    [ ぬすみ ] n Sự ăn trộm 泥棒は、若いうちに殺しておけば年をとってから盗みを働くことはない。 :trừng phạt...
  • 盗み聞き

    [ ぬすみぎき ] n sự nghe trộm/sự nghe lén 盗み聞きするつもりはなかったのですが聞こえてしまいました。 :Không...
  • 盗み聞きする

    [ ぬすみききする ] n nghe trộm
  • 盗み食い

    [ ぬすみぐい ] n sự ăn vụng 王様のガチョウを盗み食いする者は、羽がのどに詰まって死んでしまうだろう。/悪いことをする者は自業自得。 :người...
  • 盗み見る

    [ ぬすみみる ] n liếc mắt
  • 盗み読み

    [ ぬすみよみ ] n sự đọc trộm/sự đọc lén
  • 盗み足

    [ ぬすみあし ] n Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động)
  • 盗塁

    [ とうるい ] n Sự ăn trộm 彼は盗塁の危険性はないが、ミスをすることはほとんどない :Nó không phải là tên trộm...
  • 盗人

    Mục lục 1 [ ぬすっと ] 1.1 n 1.1.1 Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm 2 [ ぬすびと ] 2.1 n 2.1.1 Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm...
  • 盗伐

    [ とうばつ ] n sự chặt trộm 盗伐される :bị chặt trộm
  • 盗作

    [ とうさく ] n đạo văn/bài viết ăn cắp これは岡本太郎の作品を盗作したものじゃないか: đây có phải là bài viết...
  • 盗心

    [ とうしん ] n Ý đồ ăn trộm
  • 盗む

    Mục lục 1 [ ぬすむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trộm cắp 1.1.2 trộm 1.1.3 phỗng 1.1.4 đạo 1.1.5 đánh cắp 1.1.6 ăn cắp [ ぬすむ ] v5m trộm...
  • 盗品

    Mục lục 1 [ とうひん ] 1.1 n 1.1.1 đồ bị ăn cắp 1.1.2 của cướp được [ とうひん ] n đồ bị ăn cắp 盗品を受取る者がいなければ盗みを働く者もいなくなるであろう。 :Nếu...
  • 盗品故買

    [ とうひんこばい ] n sự kinh doanh đồ ăn trộm/sự kinh doanh hàng ăn trộm
  • 盗犯

    [ とうはん ] n sự ăn trộm/sự ăn cắp 銀行強盗犯ではない :không có tội cướp nhà băng 盗犯等防止法(盗犯等の防止および処分に関する法律) :Luật...
  • 盗用

    [ とうよう ] n sự tham ô/sự gian lận/đạo văn インターネット経由でデータを盗用する :ăn trộm dữ liệu thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top