Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

省・中央直轄市の行政区分

Kinh tế

[ しょう・ちゅうおうちょっかつしのぎょうせいくぶん ]

Phạm vi địa lý hành chính của tỉnh, thành phố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 省エネルギーサービス(エスコ)

    [ しょうえねるぎーさーびす(えすこ) ] n Công ty Dịch vụ Năng lượng/năng lượng
  • 省略

    Mục lục 1 [ しょうりゃく ] 1.1 v1 1.1.1 giản lược 1.2 n 1.2.1 sự lược bỏ 2 Tin học 2.1 [ しょうりゃく ] 2.1.1 sự lược...
  • 省略する

    Mục lục 1 [ しょうりゃく ] 1.1 vs 1.1.1 lược bỏ 2 [ しょうりゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 sót [ しょうりゃく ] vs lược bỏ...
  • 省略不可能

    Tin học [ しょうりゃくふかのう ] bắt buộc/có tính chất bắt buộc [mandatory/cannot be omitted]
  • 省略記号

    Tin học [ しょうりゃくきごう ] ký hiệu tỉnh lược [ellipsis]
  • 省略時

    Tin học [ しょうりゃくじ ] mặc định [default]
  • 省略時実体

    Tin học [ しょうりゃくじじったい ] thực thể mặc định [default entity]
  • 省略時コンテキスト

    Tin học [ しょうりゃくじコンテキスト ] ngữ cảnh mặc định [default context]
  • 省略時値

    Tin học [ しょうりゃくじち ] giá trị ngầm định/giá trị mặc định [default value] Explanation : Giá trị mà chương trình...
  • 省電力機能

    Tin học [ しょうでんりょくきのう ] chức năng tiết kiệm năng lượng [power saver (feature)]
  • 眠たい

    [ ねむたい ] adj ngủ gật/muốn ngủ/buồn ngủ
  • 眠っている金

    [ ねむっているかね ] n tiền không lưu chuyển/tiền nhàn rỗi
  • 眠け

    [ ねむけ ] n Sự buồn ngủ/sự ngủ lơ mơ
  • 眠け覚し

    [ ねむけざまし ] n sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ
  • 眠い

    [ ねむい ] adj buồn ngủ 眠くてたまらぬ: buồn ngủ lắm rồi
  • 眠り

    [ ねむり ] n ngủ/giấc ngủ 眠りこける: ngủ ngon
  • 眠りから覚める

    [ ねむりからさめる ] exp tỉnh giấc
  • 眠り病

    [ ねむりびょう ] n bệnh ngủ
  • 眠り草

    [ ねむりぐさ ] n Cây trinh nữ
  • 眠り薬

    [ ねむりぐすり ] n thuốc ngủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top