Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

眠け

[ ねむけ ]

n

Sự buồn ngủ/sự ngủ lơ mơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 眠け覚し

    [ ねむけざまし ] n sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ
  • 眠い

    [ ねむい ] adj buồn ngủ 眠くてたまらぬ: buồn ngủ lắm rồi
  • 眠り

    [ ねむり ] n ngủ/giấc ngủ 眠りこける: ngủ ngon
  • 眠りから覚める

    [ ねむりからさめる ] exp tỉnh giấc
  • 眠り病

    [ ねむりびょう ] n bệnh ngủ
  • 眠り草

    [ ねむりぐさ ] n Cây trinh nữ
  • 眠り薬

    [ ねむりぐすり ] n thuốc ngủ
  • 眠れない

    [ ねむれない ] v5r mất ngủ
  • 眠る

    Mục lục 1 [ ねむる ] 1.1 n 1.1.1 giấc 1.2 v5r 1.2.1 ngủ 1.3 v5r 1.3.1 thiếp [ ねむる ] n giấc v5r ngủ 正体なく眠る: ngủ như...
  • 眠気

    [ ねむけ ] n buồn ngủ 眠気覚まし: làm tỉnh ngủ
  • 眠気覚まし

    [ ねむけざまし ] n sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ
  • 猥褻な

    [ わいせつ ] adj-na khiêu dâm/không đứng đắn/sỗ sàng ~行為: hành vi tục tĩu ~罪: tội khiêu dâm ~文学: văn học khiêu...
  • 猥談

    [ わいだん ] n cuộc nói chuyện tục tĩu 猥談をする :Nói những chuyện tục tĩu 猥談の一種 :Một lời nói đùa...
  • 猥雑

    [ わいざつ ] n sự lộn xộn 猥雑な歌詞のジャズ・バラード :Bản nhạc Jaz Ballad có lời lộn xộn
  • 眩しい

    [ まぶしい ] adj chói mắt/sáng chói/chói lọi/rạng rỡ/sáng rực/chiếu rực rỡ (mặt trời) 笑顔がまぶしい: khuôn mặt...
  • 猩紅熱

    [ じょうこうねつ ] adj-na bệnh ban đỏ
  • 猩猩

    [ しょうじょう ] n đười ươi
  • 眩暈

    [ めまい ] n hoa mắt
  • 眩惑

    [ げんわく ] n sự huyễn hoặc/huyễn hoặc
  • Mục lục 1 [ いのしし ] 1.1 n 1.1.1 lợn rừng 1.1.2 heo rừng [ いのしし ] n lợn rừng これらの猪は、ベーコンやポークチョップになる予定だ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top