Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

着払運賃

Kinh tế

[ ちゃくばらいうんちん ]

cước thu sau [forward freight]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着手

    [ ちゃくしゅ ] n sự bắt tay vào công việc こちらに来られてからどのくらいでその事業に着手されたのですか。 :Sau...
  • 着手する

    Mục lục 1 [ ちゃくしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 bắt tay vào công việc 2 [ ちゃくしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 hưng [ ちゃくしゅ ] vs bắt...
  • 着替え

    [ きがえ ] n sự thay quần áo/thay quần áo/thay 着替えの服を何着かスーツケースに入れる: cho thêm một số quần áo để...
  • 着替え室

    [ きがえしつ ] v1 phòng thay đồ
  • 着替える

    Mục lục 1 [ きかえる ] 1.1 v1 1.1.1 thay quần áo 2 [ きがえる ] 2.1 v1 2.1.1 cải dạng [ きかえる ] v1 thay quần áo 着替えるところがなくて困った。:...
  • 砥の粉

    [ とのこ ] n bột đánh bóng/bột mài
  • 砥石

    Mục lục 1 [ といし ] 1.1 n 1.1.1 Đá mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ といし ] 2.1.1 đá mài [whetstone] [ といし ] n Đá mài 砥石でとぐ:mài...
  • 砥石切断機

    Kỹ thuật [ といしせつだんき ] máy cắt bằng đá mài [abrasive cut off machine]
  • 砥石摩耗

    Kỹ thuật [ といしまもう ] sự mòn của đá mài [grinding wheel wear]
  • [ とりで ] n Pháo đài
  • [ ほう ] n, n-suf súng thần công/pháo
  • 砲台

    [ ほうだい ] vs pháo đài
  • 砲兵

    [ ほうへい ] n pháo/pháo binh
  • 砲火

    [ ほうか ] n khói lửa/súng lửa/hỏa pháo
  • 砲艦

    [ ほうかん ] n pháo hạm
  • 砲撃

    Mục lục 1 [ ほうげき ] 1.1 n 1.1.1 sự pháo kích 1.1.2 pháo kích [ ほうげき ] n sự pháo kích pháo kích
  • 砲撃する

    [ ほうげき ] vs pháo kích
  • 砲手

    [ ほうしゅ ] vs pháo thủ
  • 破壊

    Mục lục 1 [ はかい ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ はかい ] 2.1.1 sự đứt [breakdown] 2.2 [ はかい ] 2.2.1 sự phá...
  • 破壊力

    [ はかいりょく ] n lực phá huỷ 高度な破壊力を有する兵器の製造と保有量を制限する :Hạn chế việc chế tạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top