Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

知らん顔

[ しらんかお ]

n

sự làm ngơ coi như không biết/sự làm ngơ coi không quen/sự tỉnh bơ/sự ngó lơ
彼女は僕が話しかけても知らん顔をしたけど、何か怒らせることでもしたんだろうか。: Tôi bắt chuyện nhưng cô ấy làm ngơ không thèm để ý, không hiểu cái gì đã làm cô ấy giận không biết?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 知る

    Mục lục 1 [ しる ] 1.1 v5u 1.1.1 biết 1.2 v5r 1.2.1 biết (có kinh nghiệm) 1.3 v5r 1.3.1 biết (mặt) 1.4 v5r 1.4.1 biết (thông tin) 1.5...
  • 知的

    Mục lục 1 [ ちてき ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trí tuệ/thông minh 2 Tin học 2.1 [ ちてき ] 2.1.1 thông minh/trí tuệ [intelligent] [ ちてき...
  • 知的財産権

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ちてきざいさんけん ] 1.1.1 quyền sở hữu trí tuệ [Intellectual Property] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちてきざいさんけん...
  • 知覚

    Mục lục 1 [ ちかく ] 1.1 n 1.1.1 tri giác 2 Kinh tế 2.1 [ ちかく ] 2.1.1 nhận thức/cảm nhận [perception (BEH)] [ ちかく ] n tri...
  • 知識

    Mục lục 1 [ ちしき ] 1.1 n 1.1.1 tri thức/kiến thức 1.1.2 trí thức 1.1.3 tri thức 1.1.4 kiến thức 1.1.5 hiểu biết 1.1.6 chữ...
  • 知識参照

    Tin học [ ちしきさんしょう ] tham chiếu tri thức [knowledge reference]
  • 知識層

    [ ちしきそう ] n tầng lớp tri thức 社会の知識層 :Tầng lớp trí thức của xã hội.
  • 知識工学

    Tin học [ ちしきこうがく ] kỹ nghệ tri thức [knowledge engineering]
  • 知識化

    [ ちしきか ] n nhà trí thức
  • 知識ベース

    Tin học [ ちしきベース ] cơ sở tri thức [knowledge base]
  • 知識表現

    Tin học [ ちしきひょうげん ] biểu diễn tri thức [knowledge representation]
  • 知識木

    Tin học [ ちしきぎ ] cây tri thức [knowledge tree]
  • 知識情報

    Tin học [ ちしきじょうほう ] thông tin tri thức [knowledge information]
  • 知識情報処理

    Tin học [ ちしきじょうほうしょり ] xử lý thông tin thông minh [intelligent information processing]
  • 知識情報処理システム

    Tin học [ ちしきじょうほうしょりシステム ] hệ thống xử lý thông tin tri thức [knowledge information processing system]
  • 知能

    Mục lục 1 [ ちのう ] 1.1 n 1.1.1 trí thông minh 2 Tin học 2.1 [ ちのう ] 2.1.1 trí tuệ [intelligence] [ ちのう ] n trí thông minh...
  • 知育

    [ ちいく ] v1 trí dục
  • 知恵

    Mục lục 1 [ ちえ ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ 1.1.2 sự thông tuệ [ ちえ ] n trí tuệ sự thông tuệ ~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những...
  • 知恵者

    [ ちえしゃ ] n nhà thông thái
  • 知慮

    [ ちりょ ] n Tính khôn ngoan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top