Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

短期大学

[ たんきだいがく ]

n

trường đại học ngắn kỳ/ trường đại học ngắn hạn
女子の大学・短期大学への進学率 :Tỷ lệ học sinh nữ theo học đại học và đại học ngắn hạn.
国立清水海上技術短期大学校 :Trường đại học quốc gia ngắn hạn kỹ thuật hàng hải Shimizu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短期信用

    Kinh tế [ たんきしんよう ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 短期信用貸し

    Kinh tế [ たんきしんようがし ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 短期債務

    Kinh tế [ たんきさいむ ] trái vụ ngắn hạn [short term obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 短期借入金

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ たんきかりいれきん ] 1.1.1 các khoản nợ ngắn hạn [short-term loans] 1.2 [ たんきかりいれきん ]...
  • 短期借入金の増加

    Kinh tế [ たんきかりいれきんのぞうか ] tăng các khoản vay ngắn hạn [Increase in short-term borrowings (US)] Category : Tài chính...
  • 短期融資

    Mục lục 1 [ たんきゆうし ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきゆうし ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [call loan (or...
  • 短期貸付

    Mục lục 1 [ たんきかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきかしつけ ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [short term...
  • 短期通知貸付

    Mục lục 1 [ たんきつうちかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay thông tri ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきつうちかしつけ ] 2.1.1 cho...
  • 短期投資

    Kinh tế [ たんきとうし ] đầu tư tạm thời/đầu tư ngắn hạn [temporary investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 短期手形

    Mục lục 1 [ たんきてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきてがた ] 2.1.1 hối phiếu ngắn hạn [short...
  • 短文

    / ĐOẢN VĂN / Câu văn ngắn/Đoạn văn ngắn
  • 短所

    Mục lục 1 [ たんしょ ] 1.1 n 1.1.1 sở đoản/điểm yếu/nhược điểm 2 Kinh tế 2.1 [ たんしょ ] 2.1.1 sở đoản [Weaknesses]...
  • 短所を

    [ たんしょを ] n bêu xấu
  • 矮小な

    [ わいしょうな ] adj-na nhỏ/còi cọc/lùn tì lùn tịt
  • 矯める

    [ ためる ] v1 làm thẳng ra/sửa lại/sửa chữa/uốn nắn/cải tiến chất lượng 曲がった針金を ~: nắn cho thẳng lại...
  • 矯め直す

    [ ためなおす ] v5s sửa lại/sửa chữa/xác định lại
  • 矯正

    [ きょうせい ] n sự uốn thẳng/chỉnh thẳng/chỉnh 矯正手段: phương pháp chỉnh メガネによる矯正: chỉnh bằng kính レーザーによる視力矯正:...
  • 矯正する

    [ きょうせい ] vs uốn thẳng/sửa/chỉnh thẳng/chữa/sửa chữa 悪い風習を矯正する: sửa thói quen xấu 近視を矯正する:...
  • 矯激

    Mục lục 1 [ きょうげき ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá đáng/quá khích 1.2 n 1.2.1 sự quá đáng/sự quá khích [ きょうげき ] adj-na quá...
  • Mục lục 1 [ いし ] 1.1 n 1.1.1 hòn đá 1.1.2 đá 2 [ こく ] 2.1 n 2.1.1 thạch 3 Kỹ thuật 3.1 [ いし ] 3.1.1 đá [Stone] [ いし ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top