Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

石垣

[ いしがき ]

n

tường đá/thành đá
石垣を作ること :Xây dựng tường dá
石垣を崩す :Phá hủy thành đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石けん

    Mục lục 1 [ せっけん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng 1.1.2 xà bông 1.1.3 bánh xà phòng [ せっけん ] n xà phòng xà bông bánh xà phòng
  • 石塀

    [ いしべい ] n tường bằng đá 石塀を作る :xây dựng 1 bức tường đá
  • 石定盤

    Kỹ thuật [ いしじょうばん ] bàn máp đá [stone surface plate] Category : đo lường [計測]
  • 石山

    [ いしやま ] n núi đá
  • 石仏

    [ せきぶつ ] n tượng phật bằng đá
  • 石像

    [ せきぞう ] n tượng đá
  • 石切り

    [ いしきり ] n sự cắt đá/sự khai thác đá/dao cắt đá 石切り用具 :Dụng cụ cắt đá 石切り機 :Máy cắt đá
  • 石を舗装する

    [ いしをほそうする ] n rải đá
  • 石器

    [ せっき ] n đồ đá
  • 石器時代

    Mục lục 1 [ せっきじだい ] 1.1 n 1.1.1 thời kỳ đồ đá 1.1.2 thời đại đồ đá [ せっきじだい ] n thời kỳ đồ đá...
  • 石灰

    Mục lục 1 [ いしばい ] 1.1 n 1.1.1 vữa 1.1.2 vôi tôi 1.1.3 vôi 2 [ せっかい ] 2.1 n 2.1.1 vữa 2.1.2 vôi tôi 2.1.3 vôi 2.1.4 đá...
  • 石灰岩

    [ せっかいがん ] n đá vôi
  • 石灰窯

    [ いしばいかま ] n lò vôi
  • 石碑

    [ せきひ ] n đài kỷ niệm bằng đá/bia đá 石碑に刻まれた言葉を消し去る :Xóa những dòng chữ đã khắc trên bia...
  • 石綿

    Kỹ thuật [ いしわた ] amiăng/thạch miên [asbestos]
  • 石炭

    Mục lục 1 [ せきたん ] 1.1 n 1.1.1 than đá 1.1.2 than cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ せきたん ] 2.1.1 Than đá [ せきたん ] n than đá...
  • 石炭埠頭

    Kỹ thuật [ せきたんふとう ] cảng than
  • 石炭ブラシ

    Kỹ thuật [ せきたんぶらし ] chổi than
  • 石版

    [ せきばん ] n bàng đá
  • 石頭

    [ いしあたま ] n người cứng nhắc (人)が頑固で石頭である :Người cứng nhắc và bảo thủ あいつは石頭だ〈ぶつかって〉 :thằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top