- Từ điển Nhật - Việt
硬さ
Mục lục |
[ かたさ ]
n
độ cứng/cứng rắn/rắn chắc
Kỹ thuật
[ かたさ ]
độ cứng [hardness]
- Explanation: 「一物体の硬さとは、これを他の物体をもって押しつけるとき、その物体の変形に対する抵抗力の大きさをもって規定する」との定義であるが、実際には「ブリネル硬さ(HB)」「ショア硬さ(HS)」「ロックウェルC硬さ(HRC)」「ビッカース硬さ(HV)」の値で比較して硬さを知ることになる。一般に硬い材料は強さや耐摩耗性が大きく、伸びや絞りが小さい。また硬さは引張強さと密接に関連しているため、次の様にしておおまかな推定値を計算することができる。引張り強さkgf/mm2=0.101972N/mm2≒1/3HV、≒2.1×
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
硬度
Mục lục 1 [ こうど ] 1.1 n 1.1.1 độ cứng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうど ] 2.1.1 độ cứng [degree of hardness] [ こうど ] n độ cứng... -
硬式
[ こうしき ] n bóng cứng (bóng chày) -
硬化
Mục lục 1 [ こうか ] 1.1 n 1.1.1 sự cứng lại/sự đông cứng lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうか ] 2.1.1 cứng hoá [hardening] [ こうか... -
硬化する
[ こうか ] vs làm cứng lại/làm cứng/làm rắn -
硬化層深さ
Kỹ thuật [ こうかそうふかさ ] độ sâu tầng đã hóa cứng -
硬化促進剤
Kỹ thuật [ こうかそくしんざい ] chất làm cứng nhanh [accelerator] -
硬化剤
Kỹ thuật [ こうかざい ] thuốc làm cứng [hardener] Explanation : 熱硬化性樹脂を硬化させる薬品のこと。 -
硬化症
[ こうかしょう ] n chứng xơ cứng -
硬化速度
Kỹ thuật [ こうかそくど ] tốc độ hóa cứng [rate of curing] -
硬化時間
Kỹ thuật [ こうかじかん ] thời gian hóa cứng [curing time] -
硬玉
[ こうぎょく ] n ngọc đổi màu -
硬骨漢
[ こうこつかん ] n người nguyên tắc/người cứng nhắc -
硬貨
Mục lục 1 [ こうか ] 1.1 n 1.1.1 tiền kim loại/đồng tiền 2 Kinh tế 2.1 [ こうか ] 2.1.1 tiền mạnh/tiền cứng [hard currency/hard... -
硬質
[ こうしつ ] n sự cứng/sự rắn/cứng/rắn -
硬質陶器
[ こうしつとうき ] n đồ gốm cứng -
硬鋼
Kỹ thuật [ こうこう ] thép cứng [hard steel] -
硬水
[ こうすい ] n nước cứng 一時硬水: Nước cứng tạm thời 硬水を軟水にする: Làm mềm nước cứng 硬水軟化剤: Thuốc... -
硬性
[ こうせい ] n tính cứng rắn/tính cứng 薬を硬性可溶性容器に入れる : Cho thuốc vào bình chứa có thể hòa tan tính... -
硼砂
[ ほうしゃ ] n hàn the -
硅素
[ けいそ ] n Silic (Si)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.