- Từ điển Nhật - Việt
硬水
[ こうすい ]
n
nước cứng
- 一時硬水: Nước cứng tạm thời
- 硬水を軟水にする: Làm mềm nước cứng
- 硬水軟化剤: Thuốc làm cho nước cứng mềm đi
- 永久硬水: Nước cứng mãi mãi (lâu dài, vĩnh cửu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
硬性
[ こうせい ] n tính cứng rắn/tính cứng 薬を硬性可溶性容器に入れる : Cho thuốc vào bình chứa có thể hòa tan tính... -
硼砂
[ ほうしゃ ] n hàn the -
硅素
[ けいそ ] n Silic (Si) -
碁
[ ご ] n cờ gô 碁を一局やる: Chơi một ván cờ gô 退屈しのぎに碁をやる: Chơi cờ gô để giết thời gian ネット碁を打つ:... -
碁会所
Mục lục 1 [ ごかいしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng chơi cờ gô/cuộc thi chơi cờ gô 2 [ ごかいじょ ] 2.1 n 2.1.1 phòng chơi cờ gô/cuộc... -
碁石
[ ごいし ] n quân cờ gô -
碁盤
[ ごばん ] n bàn cờ gô -
碁盤の目
[ ごばんのめ ] n ô cờ gô/ô cờ vây 碁盤の目状にきちんと整備されている: được trang bị chặt chẽ như ô cờ vây... -
碍子
Kỹ thuật [ がいし ] thiết bị cách điện, nhiệt [insulator] -
碧玉
[ へきぎょく ] n ngọc bích -
確か
Mục lục 1 [ たしか ] 1.1 adj-na, adv, exp 1.1.1 đúng/xác thực/chính xác/đích xác/chuẩn xác/ 1.2 n 1.2.1 sự đúng/sự chính xác... -
確かな
[ たしかな ] n đích thật -
確かめる
[ たしかめる ] v1 xác nhận/làm cho rõ ràng 意向を ~: làm rõ ý đồ 金額を ~: xác nhận cho chắc chắn về số tiền -
確定
Mục lục 1 [ かくてい ] 1.1 n 1.1.1 xác định 1.1.2 sự xác định/quyết định 2 Tin học 2.1 [ かくてい ] 2.1.1 đã được... -
確定した見解
[ かくていしたけんかい ] n định kiến -
確定する
[ かくてい ] vs xác định/lập nên/quyết định 契約条件を確定する: lập các điều khoản hợp đồng (人)の運命を確定する:... -
確定可能
Tin học [ かくていかのう ] có thể xác định [definable] -
確定保険
Kinh tế [ かくていほけん ] bảo hiểm xác định [definite insurance] -
確定保険証券
Mục lục 1 [ かくていほけんしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm giá 1.1.2 đơn bảo hiểm đích danh 2 Kinh tế 2.1 [ かくていほけんしょうけん... -
確定判決
quyết định cuối cùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.