Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

磁気プリンタ

Tin học

[ じきぷりんた ]

máy in từ tính [magnetographic printer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磁気テープ

    Tin học [ じきテープ ] băng từ [magnetic tape] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là một phương tiện lưu trữ và ghi...
  • 磁気テープ記憶装置

    Tin học [ じきテープきおくそうち ] lưu trữ bằng băng từ [magnetic tape storage]
  • 磁気ディスク

    Tin học [ じきディスク ] đĩa từ [magnetic disk] Explanation : Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, đây là một phương tiện lưu...
  • 磁気ドラム

    Tin học [ じきどらむ ] trống từ [magnetic drum]
  • 磁気ドラム記憶装置

    Tin học [ じきどらむきおくそうち ] lưu trữ bằng trống từ [magnetic drum storage]
  • 磁気嵐

    [ じきあらし ] n bão từ 荒れ狂う磁気嵐 :Cơn bão từ tàn phá dữ dội 磁気嵐急始 :Bão từ xuất hiện đột ngột
  • 磁気インク

    Tin học [ じきいんく ] mực từ tính [magnetic ink]
  • 磁気インク文字

    Tin học [ じきいんくもじ ] ký tự in bằng mực từ tính [magnetic ink character]
  • 磁気インク文字認識

    Tin học [ じきいんくもじにんしき ] nhận dạng ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character recognition/MICR (abbr.)]
  • 磁気インク文字読み取り装置

    Tin học [ じきインクもじよみとりそうち ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [Magnetic Ink Character Reader (or Recognition)/MICR]
  • 磁気インク文字読取り装置

    Tin học [ じきいんくもじよみとりそうち ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character reader]
  • 磁気カード

    Tin học [ じきカード ] cạc từ/cạc từ tính [magnetic card]
  • 磁気カード記憶装置

    Tin học [ じきカードきおくそうち ] lưu trữ bằng cạc từ tính [magnetic card storage]
  • 磁気共鳴画像

    Tin học [ じききょうめいがぞう ] ảnh hóa cộng hưởng từ [magnetic resonance imaging (MRI)]
  • 磁気共鳴診断装置

    Tin học [ じききょうめいしんだんそうち ] ảnh hóa cộng hưởng từ [MRI/magnetic resonance imaging]
  • 磁気記録

    Tin học [ じききろく ] ghi (âm) bằng từ tính [magnetic recording]
  • 磁気記録媒体

    Tin học [ じききろくばいたい ] phương tiện từ tính [magnetic media] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là sự ứng...
  • 磁気記憶装置

    Tin học [ じききおくそうち ] lưu trữ bằng từ tính [magnetic storage]
  • 磁気誘導

    Kỹ thuật [ じきゆうどう ] cảm ứng từ [magnetic induction]
  • 磁気軸受け

    Kỹ thuật [ じきじくうけ ] đệm từ [magnetic bearing] Explanation : 磁力で負荷を支える軸受け
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top