- Từ điển Nhật - Việt
磁気プリンタ
Các từ tiếp theo
-
磁気テープ
Tin học [ じきテープ ] băng từ [magnetic tape] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là một phương tiện lưu trữ và ghi... -
磁気テープ記憶装置
Tin học [ じきテープきおくそうち ] lưu trữ bằng băng từ [magnetic tape storage] -
磁気ディスク
Tin học [ じきディスク ] đĩa từ [magnetic disk] Explanation : Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, đây là một phương tiện lưu... -
磁気ドラム
Tin học [ じきどらむ ] trống từ [magnetic drum] -
磁気ドラム記憶装置
Tin học [ じきどらむきおくそうち ] lưu trữ bằng trống từ [magnetic drum storage] -
磁気嵐
[ じきあらし ] n bão từ 荒れ狂う磁気嵐 :Cơn bão từ tàn phá dữ dội 磁気嵐急始 :Bão từ xuất hiện đột ngột -
磁気インク
Tin học [ じきいんく ] mực từ tính [magnetic ink] -
磁気インク文字
Tin học [ じきいんくもじ ] ký tự in bằng mực từ tính [magnetic ink character] -
磁気インク文字認識
Tin học [ じきいんくもじにんしき ] nhận dạng ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character recognition/MICR (abbr.)] -
磁気インク文字読み取り装置
Tin học [ じきインクもじよみとりそうち ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [Magnetic Ink Character Reader (or Recognition)/MICR]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemThe Universe
149 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemFruit
280 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemCars
1.977 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.