Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

社会経済的分類

Kinh tế

[ しゃかいけいざいてきぶんるい ]

sự phân cấp về kinh tế xã hội [socioeconomic classifications (SEG)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 社会集団

    Kinh tế [ しゃかいしゅうだん ] các nhóm xã hội [social group (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 社会政策受益者に慈善活動として土地使用権を移転した

    Kinh tế [ しゃかいせいさくじゅえきしゃにじぜんかつどうとしてとちしようけんをいてんした ] Chuyển quyền sử...
  • 社債

    Kinh tế [ しゃさい ] trái phiếu công ty/trái khoán công ty/trái phiếu có lãi suất cố định [corporate bond, straight bond] Category...
  • 社債及び長期借入金

    Kinh tế [ しゃさいおよびちょうきかりいれきん ] khoản nợ dài hạn (trái phiếu công ty và các khoản vay dài hạn) [Long-term...
  • 社債発行差引金

    Kinh tế [ しゃさいはっこうさしひききん ] dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu [reserve for bond issuance expenses] Category...
  • 社債所持人

    Kinh tế [ しゃさいしょじにん ] người cầm trái khoán [debenture holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社員

    Mục lục 1 [ しゃいん ] 1.1 n 1.1.1 xã viên 1.1.2 nhân viên công ty [ しゃいん ] n xã viên nhân viên công ty
  • 社員寮

    Mục lục 1 [ しゃいんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty 1.1.2 cư xá nhân viên [ しゃいんりょう...
  • 社員配当準備金

    Kinh tế [ しゃいんはいとうじゅんびきん ] dự trữ cho cổ tức của các nhân viên [reserve for policy (holder) dividends] Category...
  • 社内

    Tin học [ しゃない ] trong công ty [in-house (a-no)]
  • 社内信用

    Kinh tế [ しゃないしんよう ] tín dụng hãng buôn [house credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社内標準

    Kỹ thuật [ しゃないひょうじゅん ] tiêu chuẩn nội bộ công ty [company standard]
  • 社団法人

    Kinh tế [ しゃだんほうじん ] pháp nhân tập thể [aggregate corporation/corporation aggregate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会

    [ しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい ] n Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
  • 社団法人コンピュ-タエンタ-テインメントソフトウェア協会

    [ しゃだんほうじんこんぴゅ?たえんた?ていんめんとそふとうぇあきょうかい ] n Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy...
  • 社団法人全日本テレビ番組製作社連盟

    [ しゃだんほうじんぜんにっぽんてれびばんぐみせいさくしゃれん ] n Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền...
  • 社団法人全日本シーエム放送連盟

    [ しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい ] n Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật...
  • 社団法人国際日本語普及協会

    [ しゃだんほうじんこくさいにほんごふきゅうきょうかい ] n Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
  • 社団法人音楽電子事業協会

    [ しゃだんほうじんおんがくでんしじぎょうきょうかい ] n Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
  • 社団法人情報サービス産業協会

    Tin học [ しゃだんほうじんじょうほうサービスさんぎょうきょうかい ] Hiệp Hội Công Nghiệp Dịch Vụ Thông Tin Nhật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top