- Từ điển Nhật - Việt
社債所持人
Kinh tế
[ しゃさいしょじにん ]
người cầm trái khoán [debenture holder]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
社員
Mục lục 1 [ しゃいん ] 1.1 n 1.1.1 xã viên 1.1.2 nhân viên công ty [ しゃいん ] n xã viên nhân viên công ty -
社員寮
Mục lục 1 [ しゃいんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty 1.1.2 cư xá nhân viên [ しゃいんりょう... -
社員配当準備金
Kinh tế [ しゃいんはいとうじゅんびきん ] dự trữ cho cổ tức của các nhân viên [reserve for policy (holder) dividends] Category... -
社内
Tin học [ しゃない ] trong công ty [in-house (a-no)] -
社内信用
Kinh tế [ しゃないしんよう ] tín dụng hãng buôn [house credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
社内標準
Kỹ thuật [ しゃないひょうじゅん ] tiêu chuẩn nội bộ công ty [company standard] -
社団法人
Kinh tế [ しゃだんほうじん ] pháp nhân tập thể [aggregate corporation/corporation aggregate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
[ しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい ] n Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính -
社団法人コンピュ-タエンタ-テインメントソフトウェア協会
[ しゃだんほうじんこんぴゅ?たえんた?ていんめんとそふとうぇあきょうかい ] n Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy... -
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟
[ しゃだんほうじんぜんにっぽんてれびばんぐみせいさくしゃれん ] n Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền... -
社団法人全日本シーエム放送連盟
[ しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい ] n Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật... -
社団法人国際日本語普及協会
[ しゃだんほうじんこくさいにほんごふきゅうきょうかい ] n Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật -
社団法人音楽電子事業協会
[ しゃだんほうじんおんがくでんしじぎょうきょうかい ] n Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử -
社団法人情報サービス産業協会
Tin học [ しゃだんほうじんじょうほうサービスさんぎょうきょうかい ] Hiệp Hội Công Nghiệp Dịch Vụ Thông Tin Nhật... -
社団法人日本電子機械工業会
[ しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい ] n Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản -
社章
Kinh tế [ しゃしょう ] ký hiệu hãng buôn [firm mark] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
社説
Mục lục 1 [ しゃせつ ] 1.1 n 1.1.1 xã thuyết 1.1.2 xã luận [ しゃせつ ] n xã thuyết xã luận 社説が発表した: bài xã luận... -
社説を書く
[ しゃせつをかく ] n viết báo -
社長
Mục lục 1 [ しゃちょう ] 1.1 n 1.1.1 giám đốc 1.1.2 chủ tịch công ty 2 Kinh tế 2.1 [ しゃちょう ] 2.1.1 giám đốc công ty/chủ... -
神
Mục lục 1 [ かみ ] 1.1 n 1.1.1 thần bí 1.1.2 thần 1.1.3 chúa [ かみ ] n thần bí thần 村民たちは神々に人間の生け贄をささげた :Dân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.