Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

社団法人日本電子機械工業会

[ しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい ]

n

Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 社章

    Kinh tế [ しゃしょう ] ký hiệu hãng buôn [firm mark] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社説

    Mục lục 1 [ しゃせつ ] 1.1 n 1.1.1 xã thuyết 1.1.2 xã luận [ しゃせつ ] n xã thuyết xã luận 社説が発表した: bài xã luận...
  • 社説を書く

    [ しゃせつをかく ] n viết báo
  • 社長

    Mục lục 1 [ しゃちょう ] 1.1 n 1.1.1 giám đốc 1.1.2 chủ tịch công ty 2 Kinh tế 2.1 [ しゃちょう ] 2.1.1 giám đốc công ty/chủ...
  • Mục lục 1 [ かみ ] 1.1 n 1.1.1 thần bí 1.1.2 thần 1.1.3 chúa [ かみ ] n thần bí thần 村民たちは神々に人間の生け贄をささげた :Dân...
  • 神効

    [ しんこう ] n thần hiệu
  • 神力

    [ じんりき ] n thần lực
  • 神変な

    [ しんぺんな ] n thần dân
  • 神妙

    Mục lục 1 [ しんみょう ] 1.1 n 1.1.1 thần diệu 1.1.2 nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn [ しんみょう ] n thần diệu nhu mì, dễ bảo,...
  • 神威

    [ しんい ] n thần uy
  • 神学

    [ しんがく ] n thần học
  • 神学者

    [ しんがくしゃ ] n nhà thần học
  • 神宮

    Mục lục 1 [ じんぐう ] 1.1 n 1.1.1 thần cung 1.1.2 miếu thờ/điện thờ của đạo Shinto [ じんぐう ] n thần cung miếu thờ/điện...
  • 神官

    [ しんかん ] n người theo đạo Shinto/giáo sĩ Shinto
  • 神主

    [ かんぬし ] n người đứng đầu giáo phái Shinto
  • 神仙

    [ しんせん ] n thần tiên
  • 神式

    [ しんしき ] n thần thức
  • 神像

    [ しんぞう ] n thần tượng
  • 神嘗祭

    [ かんなめさい ] n lễ tế thần
  • 神剣

    [ しんけん ] n thần kiếm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top