Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

福利厚生

[ ふくりこうせい ]

n

phúc lợi y tế
食事の無償供与は、通常は福利厚生として扱われ、賃金とはならない。 :Một bữa ăn miễn phí là phúc lợi cho các công nhân và không trừ vào lương tháng.
正社員には福利厚生制度を利用できる資格を付与しなければならない :Các nhân viên phải có đủ tư cách để tham gia vào chương trình phúc lợi y tế.

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 福祉

    [ ふくし ] n phúc lợi 高齢者個人の福祉および安全 :Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi 社会福祉および年金費用の負担がますます重くなる :Gánh...
  • 福祉事務所

    [ ふくしじむしょ ] n Văn phòng phúc lợi 社会福祉事務所 :Văn phòng phúc lợi xã hội
  • 福祉事業

    [ ふくしじぎょう ] n sự nghiệp phúc lợi 福祉事業は窮乏した人々を助けるために計画されている :Chương trình...
  • 福祉国家

    [ ふくしこっか ] n nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện その福祉国家は、社会的な実験場と見なされている。 :Nhà...
  • 福相

    [ ふくそう ] adj-na nét mặt hạnh phúc
  • 福音

    [ ふくいん ] n tin lành/phúc âm 福音によって人は異教徒になる。 :Trở thành người dị giáo theo sách phúc âm 福音の伝道 :Truyền...
  • 福音教会

    [ ふくいんきょうかい ] n Nhà thờ phúc âm ヨイド純福音教会 :Nhà thờ phúc âm Yoido
  • 福音書

    [ ふくいんしょ ] n kinh phúc âm 共観福音書の著者 :Người viết bản tóm tắt kinh Phúc âm 福音書の抜粋 :Tuyển...
  • 禿

    Mục lục 1 [ はげ ] 1.1 vs 1.1.1 chốc 1.2 n 1.2.1 hói trán 1.3 n 1.3.1 người hói trán 1.4 n 1.4.1 trơ trọi [ はげ ] vs chốc n hói...
  • 禿げ

    [ はげ ] n sói

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Sports Verbs

169 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem

Musical Instruments

2.188 lượt xem

The Bedroom

323 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

In Port

192 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top