Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

稚拙

Mục lục

[ ちせつ ]

adj-na

kém cỏi/trẻ con
天才にしてはアインシュタインの文章は稚拙なものだった。: Với một thiên tài thì câu cú của Einstein thật kém cỏi.

n

sự kém cỏi/sự trẻ con
新たな資金が投入されたが、その計画は稚拙だった。 :có nguồn vốn mới đã được đầu tư vào, nhưng thực sự kế hoạch còn kém cỏi/không khả thi
稚拙な絵 :bức vẽ ở trình độ nghiệp dư/bức tranh ở trình độ yếu kém

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 稟議制度

    Kinh tế [ りんぎせいど ] chế độ cùng nghị sự Explanation : 経営管理上、重要な問題などに関して下部機関で作成された原案を、関係部門または上部機関に回付して、同意を求める日本企業独特な決裁手統き。///稟議制度は、決定までの期間がかかることや責任が不明確になるなどの批判があるが、最近では欧米企業から日本企業の長所として見直されてきている。
  • 稟性

    [ ひんせい ] n thiên bẩm/bẩm sinh
  • Mục lục 1 [ ぜい ] 1.1 n 1.1.1 thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ぜい ] 2.1.1 thuế [duty/dues] [ ぜい ] n thuế Kinh tế [ ぜい ] thuế [duty/dues]...
  • 税効果会計

    Kinh tế [ ぜいこうかかいけい ] hạch toán hiệu quả thuế [Tax effect accounting] Category : 財務分析 Explanation : 企業会計上の「資産」または「負債」の額と、課税所得計算上の「資産」または「負債」の額が、相違している場合に、(法人税やその他利益に関する金額を課税標準とする)税金の額を、適切に期間配分すること。法人税等を控除する前の税引前当期利益(税引前当期純利益)と法人税等を、合理的に対応させることを目的とする手続き。
  • 税効果資本

    Kinh tế [ ぜいこうかしほん ] thuế hoàn lại tính gộp vào vốn tự có Category : 財務分析 Explanation : 税効果会計に基づいて、自己資本に算入する税金相当額をいう。税効果資本は、将来戻ってくるはずの税金をあらかじめ資産と見込んで、それに見合う分だけ膨らんだ自己資本のことをさす。///よって、税効果資本の、自己資本での比重が低い方が、健全性が高いといわれている。
  • 税の申告

    Kinh tế [ ぜいのしんこく ] Kê khai thuế [Declare tax] Category : Luật
  • 税引き後所得

    Kinh tế [ ぜいびきごしょとく ] thu nhập sau thuế Category : Tài chính
  • 税引く前利益

    Kinh tế [ ぜいひくまえりえき ] lợi nhuận chưa tính thuế/lợi nhuận trước thuế [Income before income taxes (US)] Category : Tài...
  • 税引利益

    Kinh tế [ ぜいびきりえき ] lãi sau thuế/thu nhập sau thuế [After-tax income, Profit after tax] Category : 財務分析 Explanation : 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。
  • 税引前当期利益

    Kinh tế [ ぜいびきまえとうきりえき ] lãi trước thuế trong kỳ [Pretax profit of the current term] Category : 財務分析 Explanation...
  • 税制

    [ ぜいせい ] n hệ thống thuế
  • 税を控除する

    [ ぜいをこうじょする ] n Khấu trừ thuế
  • 税務

    [ ぜいむ ] n thuế vụ
  • 税務制度

    Kinh tế [ ぜいむせいど ] chính sách thuế [Tax policy] Category : Luật
  • 税務総局

    Kinh tế [ ぜいむそうきょく ] Tổng cục thuế [General Department of Taxation] Category : Tài chính
  • 税務署

    Mục lục 1 [ ぜいむしょ ] 1.1 n 1.1.1 thuế vụ 1.1.2 phòng thuế [ ぜいむしょ ] n thuế vụ phòng thuế
  • 税務課

    [ ぜいむか ] n thuế khoá
  • 税務機関の所定の様式

    Kinh tế [ ぜいむきかんのしょていのようしき ] Theo mẫu của cơ quan thuế Category : Tài chính
  • 税務機関からの納税不要証書

    Kinh tế [ ぜいむきかんからののうぜいふようしょうしょ ] Giấy chứng nhận không phải nộp thuế
  • 税率

    Mục lục 1 [ ぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 thuế suất 1.1.2 suất thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいりつ ] 2.1.1 thuế suất [tariff rate] [ ぜいりつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top