- Từ điển Nhật - Việt
積分する
Xem thêm các từ khác
-
積分可能
Kỹ thuật [ せきぶんかのう ] có thể tích phân [integrable] Category : toán học [数学] -
積分学
[ せきぶんがく ] n tích phân học -
積分公式
Kỹ thuật [ せきぶんこうしき ] công thức tích phân [formular for intergrals] -
積分器
Tin học [ せきぶんき ] máy tích phân [integrator] -
積分球
Kỹ thuật [ せきぶんきゅう ] cầu hội tụ -
積もり
[ つもり ] n dự định 夏休みに田舎に帰る積りです: kỳ nghỉ hè lần này tôi định về quê -
積もる
Mục lục 1 [ つもる ] 1.1 n 1.1.1 chất 1.2 v5r 1.2.1 chất đống [ つもる ] n chất v5r chất đống 雪だるま作るほどの雪は降ってないよ。雪が積もるまで待たないと。 :Tuyết... -
積ん読
[ つんどく ] n việc mua sách nhưng không đọc 彼はよく本を買うが積ん読だ. :Anh ta thường mua sách nhưng không bao giờ... -
積む
Mục lục 1 [ つむ ] 1.1 v5m 1.1.1 đống 1.1.2 chồng chất 1.1.3 chất/xếp [ つむ ] v5m đống chồng chất chất/xếp _年間にわたって実地の職業経験を積む :Tích... -
積出品質
Kinh tế [ つみだしひんしつ ] phẩm chất khi bốc [shipped quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積出品質条件
Kinh tế [ つみだしひんしつじょうけん ] điều kiện phẩm chất khi bốc [shipped quality terms] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積出見本
Kinh tế [ つみだしみほん ] mẫu khi bốc [shipment sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積出港
Mục lục 1 [ つみだしこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng gửi 1.1.2 cảng bốc 2 Kinh tế 2.1 [ つみだしこう ] 2.1.1 cảng bốc/cảng gửi... -
積立定期預金
Kinh tế [ つみたてていきよきん ] tiền gửi tích lũy định kỳ/tiền tiết kiệm tích lũy định kỳ [installment time deposits]... -
積立金
[ つみたてきん ] n tiền đặt cọc 従来型個人退職年金への積立金 :Tiền đặt cọc cho trợ cấp lương hưu thông thường.... -
積遅れ
[ つみおくれ ] n giao chậm -
積荷
[ つみに ] n bản lược khai -
積荷危険
Kinh tế [ つみにきけん ] rủi ro bốc [loading risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積荷存否不問い約款
Kinh tế [ つみにそんぴふといやっかん ] điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm) [lost or not lost clause] Category... -
積荷リスト
Mục lục 1 [ つみにりすと ] 1.1 n 1.1.1 bản kê hàng chuyên chở 2 Kinh tế 2.1 [ つみにりすと ] 2.1.1 bản kê hàng chuyên chở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.