Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

積載トン

Mục lục

Kinh tế

[ せきさいとん ]

tấn cước [shipping ton]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ せきさいとん ]

trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh (tính bằng tấn dung tích) [freight tonnage]
Category: Ngoại thương [対外貿易]
Explanation: 積載トン: 容積トンで計算する

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 積載喫水

    Kinh tế [ せきさいきっすい ] mớn nước có tải (tàu biển) [laden draught] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積載線

    Kinh tế [ せきさいせん ] vạch tải (tàu biển) [loadline] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積載貨物重量

    Kinh tế [ せきさいかもつじゅうりょう ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh (tính bằng tấn dung tích) [freight tonnage] Category...
  • 積載車両

    Kỹ thuật [ せきさいしゃりょう ] toàn tải
  • 積載能力

    Kinh tế [ せきさいのうりょく ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh [cargo capacity/carrying capacity] Category : Ngoại thương...
  • 積載重量トン数

    Kinh tế [ せきさいじゅうりょうとんすう ] trọng tải toàn phần [deadweight tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積載量

    Kinh tế [ せきさいりょう ] trọng tải hàng hoá [burden/loading (or load) capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積込埠頭

    Mục lục 1 [ つみこみふとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bến bốc 2 Kinh tế 2.1 [ つみこみふとう ] 2.1.1 bến bốc [loading berth] [ つみこみふとう...
  • 積込と積付費用荷主負担

    Kinh tế [ つみこみとつみつけひようにぬしふたん ] miễn phí bốc xếp [free in and stowed] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積込人

    Kinh tế [ つみこみにん ] công nhân xếp hàng [stower] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積込費用

    Kinh tế [ つみこみひよう ] phí bốc [loading charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積込費用荷主負担

    Kinh tế [ つみこみひようにぬしふたん ] miễn phí bốc san (thuê tàu) [free in and trimmed] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積込重量

    Kinh tế [ つみこみじゅうりょう ] trọng lượng khi bốc [shipping weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積込重量条件

    Kinh tế [ つみこみじゅうりょうじょうけん ] điều kiện trọng lượng khi bốc [shipping weight terms] Category : Ngoại thương...
  • 積雪

    [ せきせつ ] n những bông tuyết đã rơi xuống
  • 積揚通算条件期間

    Kinh tế [ せきようつうさんじょうけんきかん ] thời gian bốc dỡ bù trừ [reversible laydays] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積換え

    Kinh tế [ つみかえ ] chuyển tải [transit/transhippment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積換え危険

    [ つみかえきけん ] n rủi ro khi chuyển tải
  • 積換え税率

    [ つみかえぜいりつ ] n suất thuế quá cảnh
  • 積換え費

    [ つみかえひ ] n phí chuyển tải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top