- Từ điển Nhật - Việt
空腹
Mục lục |
[ くうふく ]
adj-na
đói/đói meo
- 空腹(時)でない: không có (lúc) đói meo
- 空腹そうに腹をさする: xoa bụng như có vẻ đói
- 彼はとても空腹だったので、私の2倍食べた: vì quá đói nên tôi đã ăn gấp hai lần (ăn hai suất liền)
- 彼らのほとんどが空腹だった: hầu hết mọi người đều đã đói meo
- あの生徒たちがとても貧しくて空腹であるとは驚きだ: tôi ngạc nhiên vì những em học
n
sự đói/bụng trống rỗng/bụng đói meo/đói/đói bụng
- 空腹でいる: đang đói bụng
- 丸一日空腹でいると、病的な眠気に襲われたり、動きが鈍くなったりすることがある: nếu để bụng đói cả ngày thì người sẽ bủn rủn, cử động sẽ chậm chạp, lờ đờ
- 空腹ではない: tôi không đói
- 空腹で今にも気絶しそうだ: trông có vẻ tái xanh vì đói
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
空腹となる
[ くうふくとなる ] n bỏ đói -
空腹に耐える
[ くうふくにたえる ] n bóp bụng -
空色
[ そらいろ ] n màu xanh da trời -
空集合
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ くうしゅうごう ] 1.1.1 tập rỗng [empty set] 2 Tin học 2.1 [ くうしゅうごう ] 2.1.1 tập trống/tập... -
空連結集合
Tin học [ くうれんけつしゅうごう ] tập liên kết rỗng [empty link set] -
空虚
Mục lục 1 [ くうきょ ] 1.1 n 1.1.1 sự trống rỗng/sự rỗng không/sự không có gì/sự rỗng tuyếch 1.2 adj-na 1.2.1 trống rỗng/trống... -
空虚な
[ くうきょな ] adj-na rỗng -
空恐ろしい
[ そらおそろしい ] adj lo lắng một cách mơ hồ/bất an -
空梅雨
[ からつゆ ] n mùa mưa ít mưa -
空欄
[ くうらん ] n cột trống/cột để trống 下の空欄に~を記入する: nhập cái gì vào cột trống ở dưới 空欄にご記入ください:... -
空母
[ くうぼ ] n tàu sân bay/tàu lớn có sân bay 小形空母: tàu sân bay nhỏ 原子力空母: tàu sân bay nguyên tử 空母から航空機を飛び立たせる:... -
空気
[ くうき ] n không khí/khí ~の周りの汚れた空気: không khí ô nhiễm chung quanh ~ (ガスなどが)充満した空気: không khí... -
空気ばね
Kỹ thuật [ くうきばね ] đệm khí [air spring] -
空気孔
[ くうきこう ] n túi không khí/lỗ thông hơi 空気孔の清掃 : làm sạch túi không khí 空気孔の栓: nút lỗ thông hơi -
空気乾燥
Kỹ thuật [ くうきかんそう ] sự khô tự nhiên [air dry] -
空気圧
Kỹ thuật [ くうきあつ ] áp lực không khí [air pressure] -
空気圧力調整器
Kỹ thuật [ くうきあつりょくちょうせいき ] thiết bị điều chỉnh áp lực không khí [air regurator] -
空気圧シリンダ
Kỹ thuật [ くうきあつシリンダ ] xi lanh áp lực khí [pneumatic cylinder, air cylinder] -
空気圧縮機
Kỹ thuật [ くうきあっしゅくき ] máy nén khí [air compressor] -
空気圧搾機
[ くうきあっさくき ] n máy nén khí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.