Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

粉末

[ ふんまつ ]

n

bột tán nhỏ
粉末状にして用いる:Sử dụng cái gì ở trạng thái bột.
粉末ジュース :Nước trái cây ép bột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粉末スープ

    [ ふんまつすーぷ ] n bột súp
  • Mục lục 1 [ いき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tao nhã/sành điệu/mốt/hợp thời trang/lịch thiệp/lịch sự/thanh nhã/sang trọng/bảnh bao...
  • 粋な

    [ すいな ] n, adj-na bảnh
  • 粋人

    [ すいじん ] n người phong lưu
  • 粋狂

    Mục lục 1 [ すいきょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thất thường/sự bất chợt 1.2 adj-na 1.2.1 tính cách thất thường/bất chợt [ すいきょう...
  • 粛党

    [ しゅくとう ] n sự chỉnh lý đảng
  • 粛党する

    [ しゅくとう ] vs chỉnh lý đảng
  • 粛清

    Mục lục 1 [ しゅくせい ] 1.1 n 1.1.1 thanh trừ 1.1.2 sự thanh trừng (chính trị) [ しゅくせい ] n thanh trừ sự thanh trừng...
  • 粛清する

    [ しゅくせい ] vs thanh trừng (chính trị)
  • Mục lục 1 [ のり ] 1.1 n 1.1.1 hồ dán/hồ vải/bột hồ/keo dán 2 Kỹ thuật 2.1 [ のり ] 2.1.1 hồ dính/keo dính [adhesive, glue,...
  • 糊を付ける

    [ のりをつける ] n quét hồ
  • [ くそ ] n phân/cứt ハトの糞: phân (cứt) chim bồ câu ゾウの糞: phân (cứt) voi 乾いた牛の糞: phân (cứt) bò khô 鳥が車に落とした糞:...
  • 糞垂れ

    [ くそたれ ] n Đồ thối tha!/Đồ cục cứt Ghi chú: từ mang nghĩa thô tục.
  • 糞っ垂れ

    [ くそったれ ] n Đồ thối tha!/Đồ cục cứt くそったれ!この野郎: kẻ bất lương này là đồ thối tha!
  • 糞蝿

    [ くそばえ ] n ruồi bâu quanh phân
  • [ ぬか ] n Cám gạo
  • 糠喜び

    [ ぬかよろこび ] n Niềm vui ngắn ngủi
  • 糠味噌

    [ ぬかみそ ] n Một loại bột nhão làm từ cám gạo và muối, thường dùng trong muối dưa hoặc rau
  • 糠味噌漬け

    [ ぬかみそづけ ] n Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối
  • 糠雨

    [ ぬかあめ ] n Mưa lất phất/mưa phùn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top