Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

粒度

Mục lục

[ りゅうど ]

n

độ chi tiết

Kỹ thuật

[ りゅうど ]

độ chi tiết [granularity]
入力の解釈して、イベントと認識する情報の粒度を大きくしよう。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粒状

    Mục lục 1 [ りゅうじょう ] 1.1 adj-no 1.1.1 có hình hột/có hình hạt 1.2 n 1.2.1 dạng hình hạt/dạng hình hột [ りゅうじょう...
  • 粒選り

    [ つぶより ] n Sự lựa chọn
  • Kỹ thuật [ かす ] cặn [Dregs]
  • [ こな ] n bột mì/bột 粉から作られたもの: thứ được làm từ bột mỳ
  • 粉体

    Kỹ thuật [ ふんたい ] dạng bột [powder]
  • 粉体塗料

    Kỹ thuật [ ふんたいとりょう ] sơn dạng bột [powder coating]
  • 粉ミルク

    [ こなミルク ] n sữa bột 粉ミルクを飲む: uống sữa bột
  • 粉唐辛子

    [ こなとうがらし ] n ớt bột
  • 粉石けん

    Mục lục 1 [ こなせっけん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng bột 1.1.2 xà bông bột [ こなせっけん ] n xà phòng bột xà bông bột
  • 粉石鹸

    [ こなせっけん ] n xà phòng bột
  • 粉砕

    [ ふんさい ] n sự đập nát/sự nghiền nát/sự nghiền thành bột 相手の企らみを粉砕する:Đập tan kế hoạch của đối...
  • 粉砕する

    Mục lục 1 [ ふんさい ] 1.1 vs 1.1.1 đập nát/nghiền nát/nghiền thành bột/nghiền nhỏ 2 [ ふんさいする ] 2.1 vs 2.1.1 vụn...
  • 粉糠

    [ こぬか ] n Cám gạo
  • 粉炭

    Mục lục 1 [ こなずみ ] 1.1 n 1.1.1 Bụi than chì 2 [ ふんたん ] 2.1 n 2.1.1 than cám [ こなずみ ] n Bụi than chì [ ふんたん ]...
  • 粉飾

    [ ふんしょく ] n việc làm đẹp/việc tô son điểm phấn/việc đánh phấn/ việc làm giả 粉飾決算 :quyết toán về việc...
  • 粉茶

    [ こなちゃ ] n trà bột
  • 粉薬

    [ こなぐすり ] n thuốc bột 1回分の粉薬: thuốc bột liều dùng một lần 粉薬を飲む: uống thuốc bột 粉薬錠剤: thuốc...
  • 粉雪

    [ こなゆき ] n tuyết bột/tuyết bụi 粉雪を踏んだときのキュッキュッという音: tiếng cót két của giày khi đi trong tuyết...
  • 粉洗剤

    [ こなせんざい ] n bột giặt
  • 粉末

    [ ふんまつ ] n bột tán nhỏ 粉末状にして用いる:Sử dụng cái gì ở trạng thái bột. 粉末ジュース :Nước trái cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top