Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

結構

Mục lục

[ けっこう ]

n, uk

kết cấu/cấu trúc
創作の結構: Cấu trúc của tác phẩm

n-adv, adj-na, uk

tạm được/tương đối/kha khá/đủ/được/cũng được
それで結構: Thế cũng được rồi
(それで)結構だと思います: Tôi nghĩ thế là tạm được rồi
話のすべてを伝えてくれなくてもよい、粗筋で結構だ: Bạn không truyền đạt tất cả câu chuyện cũng được, chỉ cần nét chính là đủ
「これが私たちの赤ん坊の名前です」「結構いいじゃない」:"Đây là tên của con chúng ta" " Cũng được đấy chứ"
悪くな

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 結構する

    [ けつこうする ] n-adv, adj-na, uk kết cấu
  • 結末

    [ けつまつ ] n kết thúc/phần cuối/cuối cùng ニュースなどの結末: kết thúc bản tin ~しようとする者すべてに待ち受けている結末:...
  • 結末を付ける

    [ けつまつをつける ] n kết thúc
  • 結成

    [ けっせい ] n sự kết thành/sự tạo thành  ~ 式: lễ thành lập
  • 結成する

    [ けっせいする ] n kết
  • 結晶

    Mục lục 1 [ けっしょう ] 1.1 vi 1.1.1 kết tinh 1.2 n 1.2.1 sự kết tinh/tinh thể 2 Kỹ thuật 2.1 [ けっしょう ] 2.1.1 kết tinh...
  • 結晶する

    [ けっしょう ] vs kết tinh 結晶化挙動: hành vi kết tinh hóa 結晶分化作用: tác dụng phân hóa kết tinh 結晶化度: độ kết...
  • 結晶体

    [ けっしょうたい ] vs tinh thể
  • 結晶化

    Kỹ thuật [ けっしょうか ] sự kết tinh hoá [crystallization]
  • 結晶化ガラス

    Kỹ thuật [ けっしょうかガラス ] kính kết tinh hoá [crystallized glass]
  • 結晶粒界

    Kỹ thuật [ けっしょうりゅうかい ] giới hạn hạt kết tinh [grain boundary]
  • 結晶面

    Kỹ thuật [ けっしょうめん ] mặt kết tinh [crysrallographic plane]
  • 結晶軸

    Kỹ thuật [ けっしょうじく ] trục kết tinh [crystallographic axis]
  • 結晶構造

    Kỹ thuật [ けっしょうこうぞう ] cấu trúc kết tinh [crystal structure]
  • 結晶水

    Kỹ thuật [ けっしょうすい ] nước kết tinh [water of crystallization]
  • 結晶方位

    Kỹ thuật [ けっしょうほうい ] phương vị kết tinh [crystal orientation]
  • 絡み

    [ からみ ] n Sự kết nối/sự vướng mắc/sự liên can/mối quan hệ/liên quan/có liên quan 不祥事絡みで離党する: ra khỏi...
  • 絡み合う

    [ からみあう ] v5u bị vướng vào/bị mắc vào/gắn chặt 対立と協調が絡み合う歴史を歩む: xuyên suốt lịch sử với...
  • 絡み付く

    [ からみつく ] v5k ăn sâu bén rễ/gắn chặt 絡み付く習性: thói quen ăn sâu bén rễ
  • 絡む

    Mục lục 1 [ からむ ] 1.1 v5m 1.1.1 liên quan 1.1.2 gặp rắc rối/dính dáng 1.1.3 cãi cọ [ からむ ] v5m liên quan ...と絡む: liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top