Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

統制経済

[ とうせいけいざい ]

n

nền kinh tế quản lý toàn bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 統率者

    [ とうそつしゃ ] n Người lãnh đạo/người chỉ huy
  • 統領

    [ とうりょう ] n người lãnh đạo
  • 統覚

    [ とうかく ] n tổng giác (tâm lý học)
  • 統計

    Mục lục 1 [ とうけい ] 1.1 n 1.1.1 thống kê 1.1.2 sự thống kê 2 Kinh tế 2.1 [ とうけい ] 2.1.1 thống kê [statistics] 3 Tin học...
  • 統計する

    [ とうけい ] vs thống kê
  • 統計学

    Mục lục 1 [ とうけいがく ] 1.1 n 1.1.1 thống kê học 2 Kỹ thuật 2.1 [ とうけいがく ] 2.1.1 thống kê học [statistics] 3 Tin...
  • 統計局

    [ とうけいきょく ] n Cục thống kê
  • 統計年鑑

    [ とうけいねんかん ] n niên giám thống kê
  • 統計処理

    Tin học [ とけいしょり ] xử lý thống kê [statistical processing]
  • 統計的仮説検定

    Kinh tế [ とうけいてきかせつけんてい ] kiểm định giả thuyết thống kê [testing statistical hypothesis (MKT)] Category : Marketing...
  • 統計的需要分析

    Kinh tế [ とうけいてきじゅようぶんせき ] sự phân tích về nhu cầu qua thống kê [statistical demand analysis (MKT)] Category :...
  • 統計領域

    Mục lục 1 [ とうけいりょういき ] 1.1 n 1.1.1 lãnh thổ thống kê 2 Kinh tế 2.1 [ とうけいりょういき ] 2.1.1 địa bàn thống...
  • 統計表

    [ とうけいひょう ] n bảng thống kê
  • 統計量

    Kỹ thuật [ とうけいりょう ] lượng thống kê [statistic (for inference)]
  • 統計情報

    Tin học [ とうけいじょうほう ] thông tin thống kê/số liệu thống kê [statistical information/statistics]
  • 統語学

    [ とうごがく ] n cú pháp học
  • 統語範疇

    [ とうごはんちゅう ] n Phạm trù cú pháp
  • 統轄

    [ とうかつ ] n sự giám sát/sự điều khiển
  • 統轄する

    [ とうかつ ] vs giám sát/điều khiển 生産部門はすべて彼は統轄している。: Một mình anh ta giám sát cả dây chuyền sản...
  • 統治

    Mục lục 1 [ とうじ ] 1.1 n 1.1.1 cai trị 2 [ とうち ] 2.1 n 2.1.1 sự thống trị [ とうじ ] n cai trị [ とうち ] n sự thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top