Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

統治者

[ とうちしゃ ]

n

kẻ thống trị/người thống trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 統治権

    [ とうちけん ] n Quyền tối cao/quyền thống trị
  • 統括

    [ とうかつ ] n Sự thống nhất
  • 統括名

    Tin học [ とうかつめい ] tên tổng quát [generic name]
  • 統括部長

    [ とうかつぶちょう ] n trưởng phòng điều hành
  • 絶つ

    Mục lục 1 [ たつ ] 1.1 v5t 1.1.1 kiêng/nhịn/kìm nén 1.1.2 chia tách/cắt ra/cắt đứt [ たつ ] v5t kiêng/nhịn/kìm nén chia tách/cắt...
  • 絶えず

    [ たえず ] adv liên miên/liên tục/luôn luôn
  • 絶える

    [ たえる ] v1 tuyệt chủng
  • 絶え間なく

    [ たえまなく ] n sự không ngừng/sự không dứt/sự liên miên
  • 絶叫

    [ ぜっきょう ] n tiếng thét/tiếng kêu hét/tiếng hò hét
  • 絶叫する

    [ ぜっきょう ] vs hò hét/kêu thét
  • 絶壁

    [ ぜっぺき ] n vách/ vách đá
  • 絶大

    Mục lục 1 [ ぜつだい ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt đại 1.2 adj-na 1.2.1 tuyệt đại/cực lớn [ ぜつだい ] n sự tuyệt đại adj-na...
  • 絶好

    [ ぜっこう ] n sự tuyệt hảo/lý tưởng/tuyệt vờI
  • 絶妙

    Mục lục 1 [ ぜつみょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt diệu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt diệu/ tuyệt vời [ ぜつみょう ] n sự tuyệt...
  • 絶対

    Mục lục 1 [ ぜったい ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sự tuyệt đối 1.2 adj-na 1.2.1 tuyệt đối [ ぜったい ] n, n-adv sự tuyệt đối adj-na...
  • 絶対に

    [ ぜったいに ] adv tuyệt đối
  • 絶対単位

    Kỹ thuật [ ぜったいたんい ] đơn vị tuyệt đối [absolute unit]
  • 絶対多数

    [ ぜったいたすう ] adv đa số tuyệt đối
  • 絶対座標

    Tin học [ ぜったいざひょう ] địa chỉ tuyệt đối [absolute coordinate/absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực...
  • 絶対座標命令

    Tin học [ ぜったいざひょうめいれい ] lệnh tuyệt đối [absolute command/absolute instruction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top