Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

絶大

Mục lục

[ ぜつだい ]

n

sự tuyệt đại

adj-na

tuyệt đại/cực lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 絶好

    [ ぜっこう ] n sự tuyệt hảo/lý tưởng/tuyệt vờI
  • 絶妙

    Mục lục 1 [ ぜつみょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt diệu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt diệu/ tuyệt vời [ ぜつみょう ] n sự tuyệt...
  • 絶対

    Mục lục 1 [ ぜったい ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sự tuyệt đối 1.2 adj-na 1.2.1 tuyệt đối [ ぜったい ] n, n-adv sự tuyệt đối adj-na...
  • 絶対に

    [ ぜったいに ] adv tuyệt đối
  • 絶対単位

    Kỹ thuật [ ぜったいたんい ] đơn vị tuyệt đối [absolute unit]
  • 絶対多数

    [ ぜったいたすう ] adv đa số tuyệt đối
  • 絶対座標

    Tin học [ ぜったいざひょう ] địa chỉ tuyệt đối [absolute coordinate/absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực...
  • 絶対座標命令

    Tin học [ ぜったいざひょうめいれい ] lệnh tuyệt đối [absolute command/absolute instruction]
  • 絶対座標指令

    Tin học [ ぜったいざひょうしれい ] lệnh tuyệt đối [absolute command/absolute instruction]
  • 絶対トラックアドレス

    Tin học [ ぜったいトラックアドレス ] địa chỉ rãnh tuyệt đối [absolute track address]
  • 絶対パス名

    Tin học [ ぜったいパスめい ] tên đường dẫn tuyệt đối [absolute pathname]
  • 絶対ベクトル

    Tin học [ ぜったいべくとる ] vectơ tuyệt đối [absolute vector]
  • 絶対アドレス

    Tin học [ ぜったいアドレス ] địa chỉ tuyệt đối [absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một...
  • 絶対全損

    Kinh tế [ ぜったいぜんそん ] mất toàn bộ tuyệt đối/mất toàn bộ thực tế [alsolute total loos] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 絶対値

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぜったいち ] 1.1.1 giá trị tuyệt đối [absolute value, modulus] 2 Tin học 2.1 [ ぜったいち ] 2.1.1...
  • 絶対的

    [ ぜったいてき ] adv tuyệt nhiên
  • 絶対的無効契約

    Mục lục 1 [ ぜったいてきむこうけいやく ] 1.1 adv 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tuyệt đối 2 Kinh tế 2.1 [ ぜったいてきむこうけいやく...
  • 絶対粘度

    Kỹ thuật [ ぜったいねんど ] độ dính tuyệt đối [absolute viscosity]
  • 絶対番地

    Tin học [ ぜったいばんち ] địa chỉ tuyệt đối [absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một...
  • 絶対誤差

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぜったいごさ ] 1.1.1 sai lệch tuyệt đối [absolute error] 2 Tin học 2.1 [ ぜったいごさ ] 2.1.1 lỗi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top