Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

継承

Mục lục

[ けいしょう ]

n

sự thừa kế/sự thừa hưởng/thừa kế/thừa hưởng/kế thừa
王位継承: thừa kế ngôi vua
男子だけに限った継承: chỉ có con trai mới thừa kế gia sản
人から人へと継承される : cho quyền thừa kế từ người này sang người khác
母親から継承される : được thừa hưởng từ mẹ

Tin học

[ けいしょう ]

sự thừa kế [inheritance]
Explanation: Trong lập trình hướng đối tượng, đây là sự thoát qua của một thông báo xuyên suốt các cấp đối tượng cho đến khi một đối tượng bẫy được thông báo này. Trong HyperTalk chẳng hạn, đối tượng cấp thấp nhất là nút bấm. Nếu người sử dụng tạo ra một thông báo bằng cách click chuột vào nút bấm này, và nút bấm không chứa mã lập trình (gọi là một handler) để bẫy thông báo, thì thông báo đi qua và đến cấp tiếp theo của sự phân cấp là một card. Nếu card đó cũng không chứa handler thì thông báo đi thoát đến cấp kế theo là ngăn xếp. Cuối cùng nếu không có handler nào cả, thì thông báo đi đến cấp cao nhất là HyperCard.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 継承する

    Mục lục 1 [ けいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 thừa kế/thừa hưởng/kế thừa 2 [ けいしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 kế nhiệm [ けいしょう...
  • 継承者

    [ けいしょうしゃ ] vs người thừa kế
  • 継手

    Mục lục 1 [ つぎて ] 1.1 n 1.1.1 bản lề 2 Kỹ thuật 2.1 [ つぎて ] 2.1.1 cút nối [joint] [ つぎて ] n bản lề Kỹ thuật [...
  • Mục lục 1 [ せん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tuyến 1.1.2 đường dây (điện thoại)/đường ray/dây dẫn/ đường 2 Kỹ thuật 2.1 [ せん...
  • 線ばね

    Kỹ thuật [ せんばね ] lò xo dây [wire spring]
  • 線審

    [ せんしん ] n trọng tài biên
  • 緊密

    Mục lục 1 [ きんみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chặt chẽ/mật thiết/khăng khít 1.2 n 1.2.1 sự chặt chẽ/sự mật thiết/sự khăng khít/chặt...
  • 緊密に

    [ きんみつに ] n khít khao
  • 緊張

    [ きんちょう ] n sự căng thẳng/căng thẳng AB間で途切れずに続いている緊張 : sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn...
  • 緊張した情勢

    [ きんちょうしたじょうせい ] n tình hình căng thẳng
  • 緊張する

    Mục lục 1 [ きんちょう ] 1.1 vs 1.1.1 căng thẳng/lo lắng 2 [ きんちょうする ] 2.1 vs 2.1.1 khẩn trương [ きんちょう ] vs...
  • 緊張緩和

    Kinh tế [ きんちょうかんわ ] giảm bớt căng thẳng [alleviation of tension]
  • 線引き

    Tin học [ せんびき ] phun mực/quét mực [inking]
  • 線形

    Tin học [ せんけい ] tuyến tính [linear/linearity]
  • 線形二元系列生成機

    Tin học [ せんけいにげんけいれつせいせいき ] bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính [linear binary sequence generator]
  • 線形代数

    Tin học [ せんけいだいすう ] đại số tuyến tính [linear algebra]
  • 線形リスト

    Tin học [ せんけいリスト ] danh sách tuyến tính [linear list]
  • 線形フィルタ

    Tin học [ せんけいフィルタ ] bộ lọc tuyến tính [linear filter]
  • 線形分類体系

    Tin học [ せんけいぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại tuyến tính [linear classification system]
  • 線形システム

    Tin học [ せんけいシステム ] hệ thống tuyến tính [linear system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top