Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

網リソース

Tin học

[ もうリソース ]

tài nguyên mạng [network resource(s)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 網制御装置

    Tin học [ もうせいぎょそうち ] thiết bị kiểm soát mạng [NCU/Network Control Unit]
  • 網エレメント

    Tin học [ もうエレメント ] phần tử mạng [network element]
  • 網をうつ

    [ あみをうつ ] n đánh lưới
  • 網を張る

    [ あみをはる ] n đánh lưới
  • 網管理

    Tin học [ もうかんり ] quản lý mạng [network management] Explanation : Quản lý mạng bao gồm cả việc giám sát chủ động lẫn...
  • 網羅

    Mục lục 1 [ もうら ] 1.1 n 1.1.1 sự bao phủ/sự bao quanh 1.1.2 sự bao gồm/sự gồm có/sự bao hàm [ もうら ] n sự bao phủ/sự...
  • 網羅する

    Mục lục 1 [ もうらする ] 1.1 vs 1.1.1 bao phủ/bao quanh 1.1.2 bao gồm/gồm có/bao hàm [ もうらする ] vs bao phủ/bao quanh bao gồm/gồm...
  • 網目状ネットワーク

    Tin học [ あみめじょうネットワーク ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường...
  • 網目状網

    Tin học [ あみめじょうもう ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến...
  • 網目構造

    Kỹ thuật [ もうめこうぞう ] cấu trúc mạng lưới [network structure]
  • 網袋

    [ あみぶくろ ] n túi lưới 網袋に果物を入れる: để hoa quả vào trong túi lưới
  • 網識別子

    Tin học [ もうしきべつし ] định danh mạng [network identifier]
  • 網膜

    [ もうまく ] n võng mạc
  • 網膜剥離

    [ もうまくはくり ] n bệnh sưng võng mạc
  • 網掛け

    [ あみがけ ] n Đường gạch bóng trên hình vẽ
  • 網戸

    [ あみど ] n cửa lưới
  • 綴じる

    [ とじる ] v1 sắp thành từng tập/xếp thành tập この手紙はファイルに綴じておいてくれ。: Hãy xếp những bức thư...
  • 綴じ目

    [ とじめ ] n đường nối giữa hai mép vải
  • 綴り

    [ つづり ] n sự đánh vần 「ミシシッピー」の綴りはよく間違えられる。: Từ \"Mississippi\" thường hay bị đánh vần...
  • 綴り字

    [ つづりじ ] n sự đánh vần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top