Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

総資産利益率

Kinh tế

[ そうしさんりえきりつ ]

Tỷ lệ sinh lời trên tổng tài sản [ROA(Return On Assets)]
Category: 財務分析
Explanation: Là mức độ hiệu quả của một công ty trong việc khai thác vốn. ROA là thu nhập tịnh của một công ty chia cho giá trị trên thị trường của vốn công ty. Tính giá vốn theo trị giá trên sổ sách thường đánh giá thấp cổ phần của công ty.

利益を総資本(総資産)で除した、総合的な収益性の財務指標である。///企業に投下された総資本(総資産)が、利益獲得のためにどれほど効率的に利用されているかを表す。分子の利益は、営業利益、経常利益、当期利益(当期純利益)などが使われ、総資本(総資産)営業利益率、総資本(総資産)経常利益率、総資本(総資産)純利益率、とそれぞれ定義される。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 総資産回転率

    Kinh tế [ そうしさんかいてんりつ ] sự quay vòng tài sản/tỷ lệ quay vòng tổng tài sản [asset turnover (measured in times)]...
  • 総資本

    Kinh tế [ そうしほん ] tổng tài sản [total assets (total liabilities + equity)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Tổng nợ +...
  • 総資本回転率

    Kinh tế [ そうしほんかいてんりつ ] Vòng quay tổng tài sản [Turnover of total capital used(Turnover of total asset)] Category : 財務分析...
  • 総重量

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうじゅうりょう ] 1.1.1 trọng lượng cả bì [gross weight] 1.2 [ そうじゅうりょう ] 1.2.1 trọng...
  • 総量

    Kinh tế [ そうりょう ] tổng khối lượng [total volume] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総量規制

    Kinh tế [ そうりょうきせい ] sự điều chỉnh giá trị giao dịch của chính phủ/quy chế tổng lượng [regulation (by government)...
  • 総連合会

    [ そうれんごうかい ] n tổng liên đoàn
  • 総排気量

    Kỹ thuật [ そうはいきりょう ] tổng lượng khí thải Category : ô tô [自動車] Explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。
  • 総本部

    [ そうほんぶ ] n tổng bộ
  • 総支配人

    Kinh tế [ そうしはいにん ] tổng giám đốc [general manager] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総数

    Mục lục 1 [ そうすう ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 2 Tin học 2.1 [ そうすう ] 2.1.1 tổng/tổng số [count/total (number)] [ そうすう...
  • 総括

    Mục lục 1 [ そうかつ ] 1.1 n 1.1.1 tổng quát 1.1.2 tổng kết 1.1.3 sự tổng hợp/sự tóm lại/sự khái quát [ そうかつ ] n...
  • 総括する

    [ そうかつする ] n đúc kết
  • 総括価格

    Mục lục 1 [ そうかつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá gộp 2 Kinh tế 2.1 [ そうかつかかく ] 2.1.1 giá xô/giá gộp [blanket price/lumpsum...
  • 総括保険証券

    Kinh tế [ そうかつほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm bao [blanked policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総括保険(証券)

    [ そうかつほけん(しょうけん) ] n đơn bảo hiểm bao
  • 総括保険料

    Mục lục 1 [ そうかつほけんりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm khoán 2 Kinh tế 2.1 [ そうかつほけんりょう ] 2.1.1 phí bảo...
  • 総括値段

    Mục lục 1 [ そうかつねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá gộp 2 Kinh tế 2.1 [ そうかつねだん ] 2.1.1 giá xô/giá gộp [blanket price/lumpsum...
  • 総括的に規定する

    Kinh tế [ そうかつてきにきていする ] Quy định một cách tổng quát Category : Luật
  • 総括運賃用船

    Kinh tế [ そうかつうんちんようせん ] thuê tàu bao [lumpsum charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top