Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

縦断

[ じゅうだん ]

n

sự cắt dọc/sự bổ dọc
~面: mặt bổ dọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縦断する

    [ じゅうだん ] vs cắt dọc/bổ dọc/đi dọc
  • 縦方向垂直面

    Kỹ thuật [ じゅうほうこうすいちょくめん ] mặt phẳng thẳng đứng theo chiều dọc
  • 縦書

    [ たてがき ] n sự viết dọc
  • 縦書き

    Mục lục 1 [ たてがき ] 1.1 n 1.1.1 sự viết dọc 2 Tin học 2.1 [ たてがき ] 2.1.1 viết dọc [vertical writing] [ たてがき ] n...
  • 縫い

    [ ぬい ] n Việc khâu vá
  • 縫いぐるみ

    [ ぬいぐるみ ] n Thú bông
  • 縫いかがる

    [ ぬいかがる ] n may vá
  • 縫い取り

    [ ぬいとり ] n Việc thêu/sự thêu
  • 縫い合せ溶接

    Kỹ thuật [ ぬいあわせようせつ ] hàn nối [seam welding]
  • 縫い代

    Mục lục 1 [ ぬいしろ ] 1.1 n 1.1.1 Mép khâu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぬいしろ ] 2.1.1 Đường biên may [ ぬいしろ ] n Mép khâu Kỹ...
  • 縫い付ける

    Mục lục 1 [ ぬいつける ] 1.1 n 1.1.1 đơm 1.1.2 đáp [ ぬいつける ] n đơm đáp
  • 縫い包み

    [ ぬいぐるみ ] n Thú bông
  • 縫い糸

    [ ぬいいと ] n Chỉ khâu
  • 縫い物

    [ ぬいもの ] n Đồ khâu tay
  • 縫い目

    Mục lục 1 [ ぬいめ ] 1.1 n 1.1.1 mũi kim/đường chỉ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぬいめ ] 2.1.1 đường nối [suture] [ ぬいめ ] n mũi kim/đường...
  • 縫い直す

    [ ぬいなおす ] n Khâu lại
  • 縫い針

    [ ぬいばり ] n kim khâu
  • 縫い揚げ

    [ ぬいあげ ] n nếp gấp (áo)
  • 縫い模様

    [ ぬいもよう ] n Hoa văn thêu/mẫu thêu
  • 縫い方

    [ ぬいかた ] n Cách khâu/phương pháp khâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top